Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1978 » Lịch vạn sự tháng 6 năm 1978

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1978, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 6 năm 1978: tra lịch dương tháng 6/1978 có mấy ngày? Xem tháng 6 năm 1978 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 6 năm 1978 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 6 năm 1978 có ngày 30 không? Tháng 6/1978 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 6 năm 1978 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 6 năm 1978 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 6 năm 1978 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 6 năm 1978: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 6/1978. Coi lịch âm dương 6 năm 1978 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1978 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1978 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 6 năm 1978 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 6 năm 1978: xem lịch âm tháng 6 năm 1978, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 6/1978. Tra cứu lịch âm tháng 6/1978: coi lịch vạn niên tháng 6/1978 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1978

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

26/4

2

27

3

28

4

29

5

30

6

1/5

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 6 năm 1978

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 1/6/1978 26/4/1978 Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
Thứ hai, 5/6/1978 30/4/1978 Ngày Môi trường Thế giới
Thứ tư, 28/6/1978 23/5/1978 Ngày Gia Đình Việt Nam

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 6 năm 1978

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 10/6/1978 5/5/1978 Tết Đoan Ngọ

Xem ngày tốt xấu tháng 6/1978

Lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1978 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 dương lịch năm 1978 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/1978
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
26/4/1978
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/6/1978
Thứ sáu
27/4/1978
Ngày Ất Mùi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/6/1978
Thứ bảy
28/4/1978
Ngày Bính Thân
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/6/1978
Chủ nhật
29/4/1978
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/6/1978
Thứ hai

Ngày Môi trường Thế giới
30/4/1978
Ngày Mậu Tuất
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

6/6/1978
Thứ ba
1/5/1978
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

7/6/1978
Thứ tư
2/5/1978
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

8/6/1978
Thứ năm
3/5/1978
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

9/6/1978
Thứ sáu
4/5/1978
Ngày Nhâm Dần
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

10/6/1978
Thứ bảy
5/5/1978
Ngày Quý Mão
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Ngọ

Tết Đoan Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

11/6/1978
Chủ nhật
6/5/1978
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

12/6/1978
Thứ hai
7/5/1978
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

13/6/1978
Thứ ba
8/5/1978
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

14/6/1978
Thứ tư
9/5/1978
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

15/6/1978
Thứ năm
10/5/1978
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

16/6/1978
Thứ sáu
11/5/1978
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

17/6/1978
Thứ bảy
12/5/1978
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

18/6/1978
Chủ nhật
13/5/1978
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

19/6/1978
Thứ hai
14/5/1978
Ngày Nhâm Tý
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

20/6/1978
Thứ ba
15/5/1978
Ngày Quý Sửu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

21/6/1978
Thứ tư
16/5/1978
Ngày Giáp Dần
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

22/6/1978
Thứ năm
17/5/1978
Ngày Ất Mão
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

23/6/1978
Thứ sáu
18/5/1978
Ngày Bính Thìn
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

24/6/1978
Thứ bảy
19/5/1978
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

25/6/1978
Chủ nhật
20/5/1978
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

26/6/1978
Thứ hai
21/5/1978
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

27/6/1978
Thứ ba
22/5/1978
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

28/6/1978
Thứ tư

Ngày Gia Đình Việt Nam
23/5/1978
Ngày Tân Dậu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

29/6/1978
Thứ năm
24/5/1978
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

30/6/1978
Thứ sáu
25/5/1978
Ngày Quý Hợi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 6/1978

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1978

Cập nhật: 06/11/2024 23:05