Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1978 » Lịch âm tháng 1 năm 1978

Lịch âm tháng 1 năm 1978, lịch âm dương tháng 1/1978

Tháng 1 âm năm 1978 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 1978 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 1978: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/1978 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 1978 chuẩn xác. Lịch tháng 1/1978 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 1978 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 1978

Lịch tháng 1/1978 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1978 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

1/3

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 1978 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ ba, 7/2/1978 1/1/1978 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 8/2/1978 2/1/1978 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 9/2/1978 3/1/1978 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 10/2/1978 4/1/1978 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 11/2/1978 5/1/1978 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 12/2/1978 6/1/1978 Khai Hội Chùa Hương
Thứ năm, 16/2/1978 10/1/1978 Ngày Vía Thần Tài
Thứ bảy, 18/2/1978 12/1/1978 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Chủ nhật, 19/2/1978 13/1/1978 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ hai, 20/2/1978 14/1/1978 Tết Nguyên Tiêu
Thứ ba, 21/2/1978 15/1/1978 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1978 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 1978 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1978 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1978
Ngày Canh Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
7/2/1978
Thứ ba

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/1978
Ngày Tân Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
8/2/1978
Thứ tư

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/1978
Ngày Nhâm Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
9/2/1978
Thứ năm

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/1978
Ngày Quý Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
10/2/1978
Thứ sáu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/1978
Ngày Giáp Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
11/2/1978
Thứ bảy

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/1978
Ngày Ất Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Khai Hội Chùa Hương
12/2/1978
Chủ nhật

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/1978
Ngày Bính Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ
13/2/1978
Thứ hai

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/1978
Ngày Đinh Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ
14/2/1978
Thứ ba

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/1978
Ngày Mậu Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ
15/2/1978
Thứ tư

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/1978
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Ngày Vía Thần Tài
16/2/1978
Thứ năm

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/1978
Ngày Canh Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ
17/2/1978
Thứ sáu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/1978
Ngày Tân Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
18/2/1978
Thứ bảy

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/1978
Ngày Nhâm Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Hội Lim Bắc Ninh
19/2/1978
Chủ nhật

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/1978
Ngày Quý Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Tết Nguyên Tiêu
20/2/1978
Thứ hai

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/1978
Ngày Giáp Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ

Tết Nguyên Tiêu
21/2/1978
Thứ ba

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/1978
Ngày Ất Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ
22/2/1978
Thứ tư

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/1978
Ngày Bính Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ
23/2/1978
Thứ năm

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/1978
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ
24/2/1978
Thứ sáu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/1978
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ
25/2/1978
Thứ bảy

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/1978
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ
26/2/1978
Chủ nhật

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/1978
Ngày Canh Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ
27/2/1978
Thứ hai

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/1978
Ngày Tân Dậu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ
28/2/1978
Thứ ba

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/1978
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ
1/3/1978
Thứ tư

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/1978
Ngày Quý Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ
2/3/1978
Thứ năm

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/1978
Ngày Giáp Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ
3/3/1978
Thứ sáu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/1978
Ngày Ất Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ
4/3/1978
Thứ bảy

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/1978
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ
5/3/1978
Chủ nhật

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/1978
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ
6/3/1978
Thứ hai

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/1978
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ
7/3/1978
Thứ ba

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/1/1978
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Ngọ
8/3/1978
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Cập nhật: 06/11/2024 22:41