Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1972: tra lịch dương tháng 12/1972 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1972 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1972 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1972 có ngày 31 không? Tháng 12/1972 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1972 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1972 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1972 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1972: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1972. Coi lịch âm dương 12 năm 1972 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1972 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1972 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1972 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1972: xem lịch âm tháng 12 năm 1972, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1972. Tra cứu lịch âm tháng 12/1972: coi lịch vạn niên tháng 12/1972 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 12 năm 1972
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
26/10 |
27 |
28 |
||||
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1972
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 22/12/1972 | 17/11/1972 | Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam | |
Thứ hai, 25/12/1972 | 20/11/1972 | Ngày Lễ Giáng Sinh |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1972
Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1972 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1972 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1972 Thứ sáu |
26/10/1972 Ngày Bính Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
2/12/1972 Thứ bảy |
27/10/1972 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
3/12/1972 Chủ nhật |
28/10/1972 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
4/12/1972 Thứ hai |
29/10/1972 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
5/12/1972 Thứ ba |
30/10/1972 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
6/12/1972 Thứ tư |
1/11/1972 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
7/12/1972 Thứ năm |
2/11/1972 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
8/12/1972 Thứ sáu |
3/11/1972 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
9/12/1972 Thứ bảy |
4/11/1972 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
10/12/1972 Chủ nhật |
5/11/1972 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
11/12/1972 Thứ hai |
6/11/1972 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
12/12/1972 Thứ ba |
7/11/1972 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
13/12/1972 Thứ tư |
8/11/1972 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
14/12/1972 Thứ năm |
9/11/1972 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
15/12/1972 Thứ sáu |
10/11/1972 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
16/12/1972 Thứ bảy |
11/11/1972 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
17/12/1972 Chủ nhật |
12/11/1972 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
18/12/1972 Thứ hai |
13/11/1972 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
19/12/1972 Thứ ba |
14/11/1972 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
20/12/1972 Thứ tư |
15/11/1972 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
21/12/1972 Thứ năm |
16/11/1972 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
22/12/1972 Thứ sáu Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
17/11/1972 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
23/12/1972 Thứ bảy |
18/11/1972 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
24/12/1972 Chủ nhật |
19/11/1972 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
25/12/1972 Thứ hai Ngày Lễ Giáng Sinh |
20/11/1972 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
26/12/1972 Thứ ba |
21/11/1972 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
27/12/1972 Thứ tư |
22/11/1972 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
28/12/1972 Thứ năm |
23/11/1972 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
29/12/1972 Thứ sáu |
24/11/1972 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
30/12/1972 Thứ bảy |
25/11/1972 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
31/12/1972 Chủ nhật |
26/11/1972 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |