Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1972 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 1972

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1972, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1972: tra lịch dương tháng 10/1972 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1972 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1972 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1972 có ngày 31 không? Tháng 10/1972 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1972 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1972 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1972 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1972: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1972. Coi lịch âm dương 10 năm 1972 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1972 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1972 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1972 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1972: xem lịch âm tháng 10 năm 1972, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1972. Tra cứu lịch âm tháng 10/1972: coi lịch vạn niên tháng 10/1972 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1972

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

24/8

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

1/9

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

31

25

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1972

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 10/10/1972 4/9/1972 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ sáu, 20/10/1972 14/9/1972 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ ba, 31/10/1972 25/9/1972 Ngày Halloween

Xem ngày tốt xấu tháng 10/1972

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1972 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1972 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/1972
Chủ nhật
24/8/1972
Ngày Ất Sửu
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

2/10/1972
Thứ hai
25/8/1972
Ngày Bính Dần
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

3/10/1972
Thứ ba
26/8/1972
Ngày Đinh Mão
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

4/10/1972
Thứ tư
27/8/1972
Ngày Mậu Thìn
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

5/10/1972
Thứ năm
28/8/1972
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

6/10/1972
Thứ sáu
29/8/1972
Ngày Canh Ngọ
Tháng Kỷ Dậu
Năm Nhâm Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

7/10/1972
Thứ bảy
1/9/1972
Ngày Tân Mùi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

8/10/1972
Chủ nhật
2/9/1972
Ngày Nhâm Thân
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

9/10/1972
Thứ hai
3/9/1972
Ngày Quý Dậu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

10/10/1972
Thứ ba

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
4/9/1972
Ngày Giáp Tuất
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

11/10/1972
Thứ tư
5/9/1972
Ngày Ất Hợi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

12/10/1972
Thứ năm
6/9/1972
Ngày Bính Tý
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

13/10/1972
Thứ sáu
7/9/1972
Ngày Đinh Sửu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

14/10/1972
Thứ bảy
8/9/1972
Ngày Mậu Dần
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

15/10/1972
Chủ nhật
9/9/1972
Ngày Kỷ Mão
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

16/10/1972
Thứ hai
10/9/1972
Ngày Canh Thìn
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

17/10/1972
Thứ ba
11/9/1972
Ngày Tân Tỵ
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

18/10/1972
Thứ tư
12/9/1972
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

19/10/1972
Thứ năm
13/9/1972
Ngày Quý Mùi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

20/10/1972
Thứ sáu

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
14/9/1972
Ngày Giáp Thân
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

21/10/1972
Thứ bảy
15/9/1972
Ngày Ất Dậu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

22/10/1972
Chủ nhật
16/9/1972
Ngày Bính Tuất
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

23/10/1972
Thứ hai
17/9/1972
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

24/10/1972
Thứ ba
18/9/1972
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

25/10/1972
Thứ tư
19/9/1972
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

26/10/1972
Thứ năm
20/9/1972
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

27/10/1972
Thứ sáu
21/9/1972
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

28/10/1972
Thứ bảy
22/9/1972
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

29/10/1972
Chủ nhật
23/9/1972
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

30/10/1972
Thứ hai
24/9/1972
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

31/10/1972
Thứ ba

Ngày Halloween
25/9/1972
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/1972

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1972

Cập nhật: 06/11/2024 22:44