Tháng 10 âm năm 1972 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 1972 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 1972: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/1972 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 1972 chuẩn xác. Lịch tháng 10/1972 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 1972 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 1972
Lịch tháng 10/1972 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1972 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1972 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 1972 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1972 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1972 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
6/11/1972 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/1972 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
7/11/1972 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/1972 Ngày Quý Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
8/11/1972 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/1972 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
9/11/1972 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/1972 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
10/11/1972 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/1972 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
11/11/1972 Thứ bảy Ngày Lễ Độc Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/1972 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
12/11/1972 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/1972 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
13/11/1972 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/1972 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
14/11/1972 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/1972 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
15/11/1972 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/1972 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
16/11/1972 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/1972 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
17/11/1972 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/1972 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
18/11/1972 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/1972 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
19/11/1972 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/1972 Ngày Ất Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
20/11/1972 Thứ hai Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/1972 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
21/11/1972 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/1972 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
22/11/1972 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/1972 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
23/11/1972 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/1972 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
24/11/1972 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/1972 Ngày Canh Thân Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
25/11/1972 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/1972 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
26/11/1972 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/1972 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
27/11/1972 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/1972 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
28/11/1972 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/1972 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
29/11/1972 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/1972 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
30/11/1972 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/1972 Ngày Bính Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
1/12/1972 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/1972 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
2/12/1972 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/1972 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
3/12/1972 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/1972 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
4/12/1972 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/10/1972 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
5/12/1972 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |