Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1972 » Lịch vạn sự tháng 1 năm 1972

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1972, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 1972: tra lịch dương tháng 1/1972 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 1972 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 1972 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 1972 có ngày 31 không? Tháng 1/1972 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 1972 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 1972 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 1972 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 1972: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/1972. Coi lịch âm dương 1 năm 1972 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1972 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1972 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 1972 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 1972: xem lịch âm tháng 1 năm 1972, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/1972. Tra cứu lịch âm tháng 1/1972: coi lịch vạn niên tháng 1/1972 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1972

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

15/11

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

1/12

17

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15

31

16

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 1972

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 1/1/1972 15/11/1971 Tết Dương Lịch check_circle
Thứ ba, 4/1/1972 18/11/1971 Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille
Thứ hai, 24/1/1972 9/12/1971 Ngày Quốc Tế Giáo dục

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1972

Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1972 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 1972 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1972
Thứ bảy

Tết Dương Lịch
15/11/1971
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Tý
Năm Tân Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

2/1/1972
Chủ nhật
16/11/1971
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Tý
Năm Tân Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

3/1/1972
Thứ hai
17/11/1971
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Tý
Năm Tân Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

4/1/1972
Thứ ba

Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille
18/11/1971
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Tý
Năm Tân Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

5/1/1972
Thứ tư
19/11/1971
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Tý
Năm Tân Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

6/1/1972
Thứ năm
20/11/1971
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Tý
Năm Tân Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

7/1/1972
Thứ sáu
21/11/1971
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Tý
Năm Tân Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

8/1/1972
Thứ bảy
22/11/1971
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Tý
Năm Tân Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

9/1/1972
Chủ nhật
23/11/1971
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Tý
Năm Tân Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

10/1/1972
Thứ hai
24/11/1971
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Tý
Năm Tân Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

11/1/1972
Thứ ba
25/11/1971
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Tý
Năm Tân Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

12/1/1972
Thứ tư
26/11/1971
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Tý
Năm Tân Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

13/1/1972
Thứ năm
27/11/1971
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Tý
Năm Tân Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

14/1/1972
Thứ sáu
28/11/1971
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Tý
Năm Tân Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

15/1/1972
Thứ bảy
29/11/1971
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Tý
Năm Tân Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

16/1/1972
Chủ nhật
1/12/1971
Ngày Bính Ngọ
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

17/1/1972
Thứ hai
2/12/1971
Ngày Đinh Mùi
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

18/1/1972
Thứ ba
3/12/1971
Ngày Mậu Thân
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

19/1/1972
Thứ tư
4/12/1971
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

20/1/1972
Thứ năm
5/12/1971
Ngày Canh Tuất
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

21/1/1972
Thứ sáu
6/12/1971
Ngày Tân Hợi
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

22/1/1972
Thứ bảy
7/12/1971
Ngày Nhâm Tý
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

23/1/1972
Chủ nhật
8/12/1971
Ngày Quý Sửu
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

24/1/1972
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Giáo dục
9/12/1971
Ngày Giáp Dần
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

25/1/1972
Thứ ba
10/12/1971
Ngày Ất Mão
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

26/1/1972
Thứ tư
11/12/1971
Ngày Bính Thìn
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

27/1/1972
Thứ năm
12/12/1971
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

28/1/1972
Thứ sáu
13/12/1971
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

29/1/1972
Thứ bảy
14/12/1971
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

30/1/1972
Chủ nhật
15/12/1971
Ngày Canh Thân
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

31/1/1972
Thứ hai
16/12/1971
Ngày Tân Dậu
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 1/1972

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1972

Cập nhật: 25/09/2024 17:57