Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1972 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 1972

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1972, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1972: tra lịch dương tháng 2/1972 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1972 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1972 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1972 có ngày 29 không? Tháng 2/1972 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1972 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1972 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1972 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1972: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1972. Coi lịch âm dương 2 năm 1972 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1972 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1972 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1972 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1972: xem lịch âm tháng 2 năm 1972, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1972. Tra cứu lịch âm tháng 2/1972: coi lịch vạn niên tháng 2/1972 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1972

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

17/12

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15

1/1

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1972

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 4/2/1972 20/12/1971 Ngày Ung Thư Thế Giới
Chủ nhật, 13/2/1972 29/12/1971 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ hai, 14/2/1972 30/12/1971 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
Thứ ba, 29/2/1972 15/1/1972 Ngày nhuận tháng 2 dương lịch

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1972

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 7/2/1972 23/12/1971 Tết Ông Công Ông Táo
Thứ ba, 15/2/1972 1/1/1972 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 16/2/1972 2/1/1972 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 17/2/1972 3/1/1972 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 18/2/1972 4/1/1972 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 19/2/1972 5/1/1972 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 20/2/1972 6/1/1972 Khai Hội Chùa Hương
Thứ năm, 24/2/1972 10/1/1972 Ngày Vía Thần Tài
Thứ bảy, 26/2/1972 12/1/1972 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Chủ nhật, 27/2/1972 13/1/1972 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ hai, 28/2/1972 14/1/1972 Tết Nguyên Tiêu
Thứ ba, 29/2/1972 15/1/1972 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1972

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1972 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1972 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1972
Thứ ba
17/12/1971
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

2/2/1972
Thứ tư
18/12/1971
Ngày Quý Hợi
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/2/1972
Thứ năm
19/12/1971
Ngày Giáp Tý
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/2/1972
Thứ sáu

Ngày Ung Thư Thế Giới
20/12/1971
Ngày Ất Sửu
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/2/1972
Thứ bảy
21/12/1971
Ngày Bính Dần
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/2/1972
Chủ nhật
22/12/1971
Ngày Đinh Mão
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

7/2/1972
Thứ hai
23/12/1971
Ngày Mậu Thìn
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Hợi

Tết Ông Công Ông Táo

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/2/1972
Thứ ba
24/12/1971
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/2/1972
Thứ tư
25/12/1971
Ngày Canh Ngọ
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

10/2/1972
Thứ năm
26/12/1971
Ngày Tân Mùi
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/2/1972
Thứ sáu
27/12/1971
Ngày Nhâm Thân
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/2/1972
Thứ bảy
28/12/1971
Ngày Quý Dậu
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/2/1972
Chủ nhật

Ngày Phát Thanh Thế Giới
29/12/1971
Ngày Giáp Tuất
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/2/1972
Thứ hai

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
30/12/1971
Ngày Ất Hợi
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

15/2/1972
Thứ ba
1/1/1972
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tý

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/2/1972
Thứ tư
2/1/1972
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tý

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/2/1972
Thứ năm
3/1/1972
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tý

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/2/1972
Thứ sáu
4/1/1972
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tý

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/2/1972
Thứ bảy
5/1/1972
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tý

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/2/1972
Chủ nhật
6/1/1972
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tý

Khai Hội Chùa Hương

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

21/2/1972
Thứ hai
7/1/1972
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/2/1972
Thứ ba
8/1/1972
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/2/1972
Thứ tư
9/1/1972
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/2/1972
Thứ năm
10/1/1972
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tý

Ngày Vía Thần Tài

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/2/1972
Thứ sáu
11/1/1972
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/2/1972
Thứ bảy
12/1/1972
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tý

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

27/2/1972
Chủ nhật
13/1/1972
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tý

Hội Lim Bắc Ninh

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

28/2/1972
Thứ hai
14/1/1972
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tý

Tết Nguyên Tiêu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

29/2/1972
Thứ ba

Ngày nhuận tháng 2 dương lịch
15/1/1972
Ngày Canh Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Tý

Tết Nguyên Tiêu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/1972

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1972

Cập nhật: 07/11/2024 02:18