Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1972 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 1972

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1972, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 1972: tra lịch dương tháng 7/1972 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 1972 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 1972 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 1972 có ngày 31 không? Tháng 7/1972 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 1972 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 1972 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 1972 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 1972: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/1972. Coi lịch âm dương 7 năm 1972 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1972 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1972 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 1972 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 1972: xem lịch âm tháng 7 năm 1972, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/1972. Tra cứu lịch âm tháng 7/1972: coi lịch vạn niên tháng 7/1972 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1972

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

21/5

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11

1/6

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20

31

21

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 7/1972

Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1972 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 1972 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/1972
Thứ bảy
21/5/1972
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

2/7/1972
Chủ nhật
22/5/1972
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

3/7/1972
Thứ hai
23/5/1972
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

4/7/1972
Thứ ba
24/5/1972
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

5/7/1972
Thứ tư
25/5/1972
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

6/7/1972
Thứ năm
26/5/1972
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

7/7/1972
Thứ sáu
27/5/1972
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

8/7/1972
Thứ bảy
28/5/1972
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

9/7/1972
Chủ nhật
29/5/1972
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

10/7/1972
Thứ hai
30/5/1972
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

11/7/1972
Thứ ba
1/6/1972
Ngày Quý Mão
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

12/7/1972
Thứ tư
2/6/1972
Ngày Giáp Thìn
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

13/7/1972
Thứ năm
3/6/1972
Ngày Ất Tỵ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

14/7/1972
Thứ sáu
4/6/1972
Ngày Bính Ngọ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

15/7/1972
Thứ bảy
5/6/1972
Ngày Đinh Mùi
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

16/7/1972
Chủ nhật
6/6/1972
Ngày Mậu Thân
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

17/7/1972
Thứ hai
7/6/1972
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

18/7/1972
Thứ ba
8/6/1972
Ngày Canh Tuất
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

19/7/1972
Thứ tư
9/6/1972
Ngày Tân Hợi
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

20/7/1972
Thứ năm
10/6/1972
Ngày Nhâm Tý
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

21/7/1972
Thứ sáu
11/6/1972
Ngày Quý Sửu
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

22/7/1972
Thứ bảy
12/6/1972
Ngày Giáp Dần
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

23/7/1972
Chủ nhật
13/6/1972
Ngày Ất Mão
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

24/7/1972
Thứ hai
14/6/1972
Ngày Bính Thìn
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

25/7/1972
Thứ ba
15/6/1972
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/7/1972
Thứ tư
16/6/1972
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

27/7/1972
Thứ năm
17/6/1972
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

28/7/1972
Thứ sáu
18/6/1972
Ngày Canh Thân
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

29/7/1972
Thứ bảy
19/6/1972
Ngày Tân Dậu
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

30/7/1972
Chủ nhật
20/6/1972
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

31/7/1972
Thứ hai
21/6/1972
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 7/1972

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1972

Cập nhật: 05/11/2024 19:08