Tháng 12 âm năm 1972 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1972 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1972: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1972 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1972 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1972 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1972 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1972
Lịch tháng 12/1972 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1972 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1972 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 26/1/1973 | 23/12/1972 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1972 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1972 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1972 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1972 Ngày Canh Tý Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
4/1/1973 Thứ năm Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1972 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
5/1/1973 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1972 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
6/1/1973 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1972 Ngày Quý Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
7/1/1973 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1972 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
8/1/1973 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1972 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
9/1/1973 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1972 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
10/1/1973 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1972 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
11/1/1973 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1972 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
12/1/1973 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1972 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
13/1/1973 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1972 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
14/1/1973 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1972 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
15/1/1973 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1972 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
16/1/1973 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1972 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
17/1/1973 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1972 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
18/1/1973 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1972 Ngày Ất Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
19/1/1973 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1972 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
20/1/1973 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1972 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
21/1/1973 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1972 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
22/1/1973 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1972 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
23/1/1973 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1972 Ngày Canh Thân Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
24/1/1973 Thứ tư Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1972 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
25/1/1973 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1972 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý Tết Ông Công Ông Táo |
26/1/1973 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1972 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
27/1/1973 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1972 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
28/1/1973 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1972 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
29/1/1973 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1972 Ngày Bính Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
30/1/1973 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1972 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
31/1/1973 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1972 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
1/2/1973 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/12/1972 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tý |
2/2/1973 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |