Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1969 » Lịch vạn sự tháng 3 năm 1969

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1969, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 1969: tra lịch dương tháng 3/1969 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 1969 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 1969 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 1969 có ngày 31 không? Tháng 3/1969 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 1969 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 1969 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 1969 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 1969: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/1969. Coi lịch âm dương 3 năm 1969 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1969 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1969 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 1969 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 1969: xem lịch âm tháng 3 năm 1969, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/1969. Tra cứu lịch âm tháng 3/1969: coi lịch vạn niên tháng 3/1969 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1969

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

14/1

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

1/2

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

31

14

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 1969

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 8/3/1969 21/1/1969 Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
Thứ sáu, 14/3/1969 27/1/1969 Ngày Valentine Trắng
Thứ năm, 20/3/1969 3/2/1969 Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
Thứ bảy, 22/3/1969 5/2/1969 Ngày Nước Thế giới
Chủ nhật, 23/3/1969 6/2/1969 Ngày Khí tượng Thế giới
Thứ tư, 26/3/1969 9/2/1969 Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 3 năm 1969

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 1/3/1969 14/1/1969 Tết Nguyên Tiêu
Chủ nhật, 2/3/1969 15/1/1969 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 3/1969

Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1969 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 1969 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/1969
Thứ bảy
14/1/1969
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Tết Nguyên Tiêu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/3/1969
Chủ nhật
15/1/1969
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Tết Nguyên Tiêu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/3/1969
Thứ hai
16/1/1969
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/3/1969
Thứ ba
17/1/1969
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/3/1969
Thứ tư
18/1/1969
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

6/3/1969
Thứ năm
19/1/1969
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/3/1969
Thứ sáu
20/1/1969
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/3/1969
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
21/1/1969
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/3/1969
Chủ nhật
22/1/1969
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/3/1969
Thứ hai
23/1/1969
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/3/1969
Thứ ba
24/1/1969
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/3/1969
Thứ tư
25/1/1969
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/3/1969
Thứ năm
26/1/1969
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/3/1969
Thứ sáu

Ngày Valentine Trắng
27/1/1969
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/3/1969
Thứ bảy
28/1/1969
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/3/1969
Chủ nhật
29/1/1969
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/3/1969
Thứ hai
30/1/1969
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

18/3/1969
Thứ ba
1/2/1969
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

19/3/1969
Thứ tư
2/2/1969
Ngày Quý Tỵ
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

20/3/1969
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
3/2/1969
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

21/3/1969
Thứ sáu
4/2/1969
Ngày Ất Mùi
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

22/3/1969
Thứ bảy

Ngày Nước Thế giới
5/2/1969
Ngày Bính Thân
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

23/3/1969
Chủ nhật

Ngày Khí tượng Thế giới
6/2/1969
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

24/3/1969
Thứ hai
7/2/1969
Ngày Mậu Tuất
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

25/3/1969
Thứ ba
8/2/1969
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

26/3/1969
Thứ tư

Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh
9/2/1969
Ngày Canh Tý
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

27/3/1969
Thứ năm
10/2/1969
Ngày Tân Sửu
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

28/3/1969
Thứ sáu
11/2/1969
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

29/3/1969
Thứ bảy
12/2/1969
Ngày Quý Mão
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

30/3/1969
Chủ nhật
13/2/1969
Ngày Giáp Thìn
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

31/3/1969
Thứ hai
14/2/1969
Ngày Ất Tỵ
Tháng Đinh Mão
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 3/1969

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1969

Cập nhật: 11/04/2024 22:40