Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1969 » Lịch vạn sự tháng 1 năm 1969

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1969, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 1969: tra lịch dương tháng 1/1969 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 1969 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 1969 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 1969 có ngày 31 không? Tháng 1/1969 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 1969 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 1969 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 1969 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 1969: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/1969. Coi lịch âm dương 1 năm 1969 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1969 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1969 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 1969 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 1969: xem lịch âm tháng 1 năm 1969, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/1969. Tra cứu lịch âm tháng 1/1969: coi lịch vạn niên tháng 1/1969 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1969

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

13/11

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

1/12

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

31

14

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 1969

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 1/1/1969 13/11/1968 Tết Dương Lịch check_circle
Thứ bảy, 4/1/1969 16/11/1968 Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille
Thứ sáu, 24/1/1969 7/12/1968 Ngày Quốc Tế Giáo dục

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1969

Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1969 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 1969 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1969
Thứ tư

Tết Dương Lịch
13/11/1968
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

2/1/1969
Thứ năm
14/11/1968
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

3/1/1969
Thứ sáu
15/11/1968
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

4/1/1969
Thứ bảy

Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille
16/11/1968
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

5/1/1969
Chủ nhật
17/11/1968
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

6/1/1969
Thứ hai
18/11/1968
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

7/1/1969
Thứ ba
19/11/1968
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

8/1/1969
Thứ tư
20/11/1968
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

9/1/1969
Thứ năm
21/11/1968
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

10/1/1969
Thứ sáu
22/11/1968
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

11/1/1969
Thứ bảy
23/11/1968
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

12/1/1969
Chủ nhật
24/11/1968
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

13/1/1969
Thứ hai
25/11/1968
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

14/1/1969
Thứ ba
26/11/1968
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

15/1/1969
Thứ tư
27/11/1968
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

16/1/1969
Thứ năm
28/11/1968
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

17/1/1969
Thứ sáu
29/11/1968
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

18/1/1969
Thứ bảy
1/12/1968
Ngày Quý Tỵ
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

19/1/1969
Chủ nhật
2/12/1968
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

20/1/1969
Thứ hai
3/12/1968
Ngày Ất Mùi
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

21/1/1969
Thứ ba
4/12/1968
Ngày Bính Thân
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

22/1/1969
Thứ tư
5/12/1968
Ngày Đinh Dậu
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

23/1/1969
Thứ năm
6/12/1968
Ngày Mậu Tuất
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

24/1/1969
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Giáo dục
7/12/1968
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

25/1/1969
Thứ bảy
8/12/1968
Ngày Canh Tý
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

26/1/1969
Chủ nhật
9/12/1968
Ngày Tân Sửu
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

27/1/1969
Thứ hai
10/12/1968
Ngày Nhâm Dần
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

28/1/1969
Thứ ba
11/12/1968
Ngày Quý Mão
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

29/1/1969
Thứ tư
12/12/1968
Ngày Giáp Thìn
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

30/1/1969
Thứ năm
13/12/1968
Ngày Ất Tỵ
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

31/1/1969
Thứ sáu
14/12/1968
Ngày Bính Ngọ
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 1/1969

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1969

Cập nhật: 02/11/2024 11:09