Tháng 1 âm năm 1969 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 1969 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 1969: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/1969 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 1969 chuẩn xác. Lịch tháng 1/1969 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 1969 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 1969
Lịch tháng 1/1969 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1969 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 1969 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 16/2/1969 | 1/1/1969 | Mồng 1 Tết Nguyên Đán | |
Thứ hai, 17/2/1969 | 2/1/1969 | Mồng 2 Tết Nguyên Đán | |
Thứ ba, 18/2/1969 | 3/1/1969 | Mồng 3 Tết Nguyên Đán | |
Thứ tư, 19/2/1969 | 4/1/1969 | Mồng 4 Tết Nguyên Đán | |
Thứ năm, 20/2/1969 | 5/1/1969 | Mồng 5 Tết Nguyên Đán | |
Thứ sáu, 21/2/1969 | 6/1/1969 | Khai Hội Chùa Hương | |
Thứ ba, 25/2/1969 | 10/1/1969 | Ngày Vía Thần Tài | |
Thứ năm, 27/2/1969 | 12/1/1969 | Lễ hội Đền Bà Chúa Kho | |
Thứ sáu, 28/2/1969 | 13/1/1969 | Hội Lim Bắc Ninh | |
Thứ bảy, 1/3/1969 | 14/1/1969 | Tết Nguyên Tiêu | |
Chủ nhật, 2/3/1969 | 15/1/1969 | Tết Nguyên Tiêu |
Xem ngày tốt xấu tháng 1/1969 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 1969 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1969 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/1969 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
16/2/1969 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/1/1969 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
17/2/1969 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/1/1969 Ngày Giáp Tý Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
18/2/1969 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/1/1969 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
19/2/1969 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/1/1969 Ngày Bính Dần Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
20/2/1969 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/1/1969 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu Khai Hội Chùa Hương |
21/2/1969 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/1/1969 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu |
22/2/1969 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/1/1969 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu |
23/2/1969 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/1/1969 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu |
24/2/1969 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/1/1969 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu Ngày Vía Thần Tài |
25/2/1969 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/1/1969 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu |
26/2/1969 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/1/1969 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
27/2/1969 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/1/1969 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu Hội Lim Bắc Ninh |
28/2/1969 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/1/1969 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu Tết Nguyên Tiêu |
1/3/1969 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/1/1969 Ngày Bính Tý Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu Tết Nguyên Tiêu |
2/3/1969 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/1/1969 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu |
3/3/1969 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/1/1969 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu |
4/3/1969 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/1/1969 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu |
5/3/1969 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/1/1969 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu |
6/3/1969 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/1/1969 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu |
7/3/1969 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/1/1969 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu |
8/3/1969 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/1/1969 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu |
9/3/1969 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/1/1969 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu |
10/3/1969 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/1/1969 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu |
11/3/1969 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/1/1969 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu |
12/3/1969 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/1/1969 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu |
13/3/1969 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/1/1969 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu |
14/3/1969 Thứ sáu Ngày Valentine Trắng |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/1/1969 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu |
15/3/1969 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/1/1969 Ngày Canh Dần Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu |
16/3/1969 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/1/1969 Ngày Tân Mão Tháng Bính Dần Năm Kỷ Dậu |
17/3/1969 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |