Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1969 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 1969

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1969, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1969: tra lịch dương tháng 2/1969 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1969 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1969 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1969 có ngày 29 không? Tháng 2/1969 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1969 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1969 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1969 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1969: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1969. Coi lịch âm dương 2 năm 1969 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1969 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1969 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1969 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1969: xem lịch âm tháng 2 năm 1969, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1969. Tra cứu lịch âm tháng 2/1969: coi lịch vạn niên tháng 2/1969 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1969

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

15/12

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

1/1

17

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1969

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 4/2/1969 18/12/1968 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ năm, 13/2/1969 27/12/1968 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ sáu, 14/2/1969 28/12/1968 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1969

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 9/2/1969 23/12/1968 Tết Ông Công Ông Táo
Chủ nhật, 16/2/1969 1/1/1969 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 17/2/1969 2/1/1969 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 18/2/1969 3/1/1969 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 19/2/1969 4/1/1969 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 20/2/1969 5/1/1969 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 21/2/1969 6/1/1969 Khai Hội Chùa Hương
Thứ ba, 25/2/1969 10/1/1969 Ngày Vía Thần Tài
Thứ năm, 27/2/1969 12/1/1969 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ sáu, 28/2/1969 13/1/1969 Hội Lim Bắc Ninh

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1969

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1969 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1969 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1969
Thứ bảy
15/12/1968
Ngày Đinh Mùi
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

2/2/1969
Chủ nhật
16/12/1968
Ngày Mậu Thân
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

3/2/1969
Thứ hai
17/12/1968
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

4/2/1969
Thứ ba

Ngày Ung Thư Thế Giới
18/12/1968
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

5/2/1969
Thứ tư
19/12/1968
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

6/2/1969
Thứ năm
20/12/1968
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

7/2/1969
Thứ sáu
21/12/1968
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

8/2/1969
Thứ bảy
22/12/1968
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

9/2/1969
Chủ nhật
23/12/1968
Ngày Ất Mão
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân

Tết Ông Công Ông Táo

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

10/2/1969
Thứ hai
24/12/1968
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

11/2/1969
Thứ ba
25/12/1968
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

12/2/1969
Thứ tư
26/12/1968
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

13/2/1969
Thứ năm

Ngày Phát Thanh Thế Giới
27/12/1968
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

14/2/1969
Thứ sáu

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
28/12/1968
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

15/2/1969
Thứ bảy
29/12/1968
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Sửu
Năm Mậu Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

16/2/1969
Chủ nhật
1/1/1969
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/2/1969
Thứ hai
2/1/1969
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/2/1969
Thứ ba
3/1/1969
Ngày Giáp Tý
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/2/1969
Thứ tư
4/1/1969
Ngày Ất Sửu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/2/1969
Thứ năm
5/1/1969
Ngày Bính Dần
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/2/1969
Thứ sáu
6/1/1969
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Khai Hội Chùa Hương

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/2/1969
Thứ bảy
7/1/1969
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/2/1969
Chủ nhật
8/1/1969
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/2/1969
Thứ hai
9/1/1969
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/2/1969
Thứ ba
10/1/1969
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Ngày Vía Thần Tài

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/2/1969
Thứ tư
11/1/1969
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/2/1969
Thứ năm
12/1/1969
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

28/2/1969
Thứ sáu
13/1/1969
Ngày Giáp Tuất
Tháng Bính Dần
Năm Kỷ Dậu

Hội Lim Bắc Ninh

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/1969

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1969

Cập nhật: 06/11/2024 23:44