Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1969 » Lịch vạn sự tháng 11 năm 1969

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1969, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 1969: tra lịch dương tháng 11/1969 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 1969 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 1969 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 1969 có ngày 30 không? Tháng 11/1969 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 1969 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 1969 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 1969 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 1969: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/1969. Coi lịch âm dương 11 năm 1969 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1969 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1969 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 1969 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 1969: xem lịch âm tháng 11 năm 1969, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/1969. Tra cứu lịch âm tháng 11/1969: coi lịch vạn niên tháng 11/1969 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1969

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

22/9

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

1/10

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1969

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 11/11/1969 2/10/1969 Ngày Lễ Độc Thân
Thứ năm, 20/11/1969 11/10/1969 Ngày Nhà Giáo Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 11/1969

Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1969 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 1969 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/1969
Thứ bảy
22/9/1969
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

2/11/1969
Chủ nhật
23/9/1969
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

3/11/1969
Thứ hai
24/9/1969
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

4/11/1969
Thứ ba
25/9/1969
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

5/11/1969
Thứ tư
26/9/1969
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

6/11/1969
Thứ năm
27/9/1969
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

7/11/1969
Thứ sáu
28/9/1969
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

8/11/1969
Thứ bảy
29/9/1969
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

9/11/1969
Chủ nhật
30/9/1969
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

10/11/1969
Thứ hai
1/10/1969
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/11/1969
Thứ ba

Ngày Lễ Độc Thân
2/10/1969
Ngày Canh Dần
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/11/1969
Thứ tư
3/10/1969
Ngày Tân Mão
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/11/1969
Thứ năm
4/10/1969
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/11/1969
Thứ sáu
5/10/1969
Ngày Quý Tỵ
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/11/1969
Thứ bảy
6/10/1969
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

16/11/1969
Chủ nhật
7/10/1969
Ngày Ất Mùi
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/11/1969
Thứ hai
8/10/1969
Ngày Bính Thân
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/11/1969
Thứ ba
9/10/1969
Ngày Đinh Dậu
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/11/1969
Thứ tư
10/10/1969
Ngày Mậu Tuất
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/11/1969
Thứ năm

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
11/10/1969
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/11/1969
Thứ sáu
12/10/1969
Ngày Canh Tý
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/11/1969
Thứ bảy
13/10/1969
Ngày Tân Sửu
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/11/1969
Chủ nhật
14/10/1969
Ngày Nhâm Dần
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/11/1969
Thứ hai
15/10/1969
Ngày Quý Mão
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/11/1969
Thứ ba
16/10/1969
Ngày Giáp Thìn
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/11/1969
Thứ tư
17/10/1969
Ngày Ất Tỵ
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/11/1969
Thứ năm
18/10/1969
Ngày Bính Ngọ
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

28/11/1969
Thứ sáu
19/10/1969
Ngày Đinh Mùi
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

29/11/1969
Thứ bảy
20/10/1969
Ngày Mậu Thân
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

30/11/1969
Chủ nhật
21/10/1969
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 11/1969

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1969

Cập nhật: 11/04/2024 22:17