Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1969 » Lịch vạn sự tháng 9 năm 1969

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1969, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 1969: tra lịch dương tháng 9/1969 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 1969 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 1969 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 1969 có ngày 30 không? Tháng 9/1969 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 1969 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 1969 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 1969 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 1969: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/1969. Coi lịch âm dương 9 năm 1969 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1969 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1969 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 1969 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 1969: xem lịch âm tháng 9 năm 1969, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/1969. Tra cứu lịch âm tháng 9/1969: coi lịch vạn niên tháng 9/1969 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1969

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

20/7

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12

1/8

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 1969

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 2/9/1969 21/7/1969 Ngày Quốc khánh check_circle
Thứ sáu, 5/9/1969 24/7/1969 Ngày Khai Giảng

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 1969

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 26/9/1969 15/8/1969 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 9/1969

Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1969 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 1969 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/1969
Thứ hai
20/7/1969
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/9/1969
Thứ ba

Ngày Quốc khánh
21/7/1969
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/9/1969
Thứ tư
22/7/1969
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/9/1969
Thứ năm
23/7/1969
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/9/1969
Thứ sáu

Ngày Khai Giảng
24/7/1969
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

6/9/1969
Thứ bảy
25/7/1969
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/9/1969
Chủ nhật
26/7/1969
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/9/1969
Thứ hai
27/7/1969
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/9/1969
Thứ ba
28/7/1969
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/9/1969
Thứ tư
29/7/1969
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/9/1969
Thứ năm
30/7/1969
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/9/1969
Thứ sáu
1/8/1969
Ngày Canh Dần
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

13/9/1969
Thứ bảy
2/8/1969
Ngày Tân Mão
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

14/9/1969
Chủ nhật
3/8/1969
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

15/9/1969
Thứ hai
4/8/1969
Ngày Quý Tỵ
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

16/9/1969
Thứ ba
5/8/1969
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

17/9/1969
Thứ tư
6/8/1969
Ngày Ất Mùi
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

18/9/1969
Thứ năm
7/8/1969
Ngày Bính Thân
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

19/9/1969
Thứ sáu
8/8/1969
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

20/9/1969
Thứ bảy
9/8/1969
Ngày Mậu Tuất
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

21/9/1969
Chủ nhật
10/8/1969
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

22/9/1969
Thứ hai
11/8/1969
Ngày Canh Tý
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

23/9/1969
Thứ ba
12/8/1969
Ngày Tân Sửu
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

24/9/1969
Thứ tư
13/8/1969
Ngày Nhâm Dần
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

25/9/1969
Thứ năm
14/8/1969
Ngày Quý Mão
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

26/9/1969
Thứ sáu
15/8/1969
Ngày Giáp Thìn
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Ngày Tết Trung thu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

27/9/1969
Thứ bảy
16/8/1969
Ngày Ất Tỵ
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

28/9/1969
Chủ nhật
17/8/1969
Ngày Bính Ngọ
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

29/9/1969
Thứ hai
18/8/1969
Ngày Đinh Mùi
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

30/9/1969
Thứ ba
19/8/1969
Ngày Mậu Thân
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 9/1969

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1969

Cập nhật: 11/04/2024 18:29