Tháng 3 âm năm 1969 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 3 năm 1969 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 3 âm lịch năm 1969: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 3/1969 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 3 năm 1969 chuẩn xác. Lịch tháng 3/1969 âm lịch: Trong tháng 3 âm lịch năm 1969 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 3 âm lịch năm 1969
Lịch tháng 3/1969 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 1969 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 3 năm 1969 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 19/4/1969 | 3/3/1969 | Tết Hàn Thực | |
Thứ bảy, 26/4/1969 | 10/3/1969 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Xem ngày tốt xấu tháng 3/1969 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 âm năm 1969 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 1969 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1969 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Dậu |
17/4/1969 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/3/1969 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Dậu |
18/4/1969 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/3/1969 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Dậu Tết Hàn Thực |
19/4/1969 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/3/1969 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Dậu |
20/4/1969 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/3/1969 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Dậu |
21/4/1969 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/3/1969 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Dậu |
22/4/1969 Thứ ba Ngày Trái Đất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/3/1969 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Dậu |
23/4/1969 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/3/1969 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Dậu |
24/4/1969 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/3/1969 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Dậu |
25/4/1969 Thứ sáu Ngày Sốt Rét Thế Giới |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/3/1969 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Dậu Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
26/4/1969 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/3/1969 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Dậu |
27/4/1969 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/3/1969 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Dậu |
28/4/1969 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/3/1969 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Dậu |
29/4/1969 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/3/1969 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Dậu |
30/4/1969 Thứ tư Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/3/1969 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Dậu |
1/5/1969 Thứ năm Ngày Quốc Tế Lao Động |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/3/1969 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Dậu |
2/5/1969 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/3/1969 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Dậu |
3/5/1969 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/3/1969 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Dậu |
4/5/1969 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/3/1969 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Dậu |
5/5/1969 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/3/1969 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Dậu |
6/5/1969 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/3/1969 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Dậu |
7/5/1969 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/3/1969 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Dậu |
8/5/1969 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/3/1969 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Dậu |
9/5/1969 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/3/1969 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Dậu |
10/5/1969 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/3/1969 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Dậu |
11/5/1969 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/3/1969 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Dậu |
12/5/1969 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/3/1969 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Dậu |
13/5/1969 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/3/1969 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Dậu |
14/5/1969 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/3/1969 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Thìn Năm Kỷ Dậu |
15/5/1969 Thứ năm Ngày Quốc Tế Gia Đình |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |