Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 1962: tra lịch dương tháng 1/1962 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 1962 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 1962 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 1962 có ngày 31 không? Tháng 1/1962 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 1962 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 1962 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 1962 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 1962: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/1962. Coi lịch âm dương 1 năm 1962 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1962 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1962 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 1962 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 1962: xem lịch âm tháng 1 năm 1962, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/1962. Tra cứu lịch âm tháng 1/1962: coi lịch vạn niên tháng 1/1962 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 1 năm 1962
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
25/11 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 1962
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 1/1/1962 | 25/11/1961 | Tết Dương Lịch | |
Thứ năm, 4/1/1962 | 28/11/1961 | Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille | |
Thứ tư, 24/1/1962 | 19/12/1961 | Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 1 năm 1962
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 28/1/1962 | 23/12/1961 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 1/1962
Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1962 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 1962 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/1962 Thứ hai Tết Dương Lịch |
25/11/1961 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/1/1962 Thứ ba |
26/11/1961 Ngày Canh Tý Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/1/1962 Thứ tư |
27/11/1961 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/1/1962 Thứ năm Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
28/11/1961 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/1/1962 Thứ sáu |
29/11/1961 Ngày Quý Mão Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/1/1962 Thứ bảy |
1/12/1961 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
7/1/1962 Chủ nhật |
2/12/1961 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
8/1/1962 Thứ hai |
3/12/1961 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
9/1/1962 Thứ ba |
4/12/1961 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
10/1/1962 Thứ tư |
5/12/1961 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
11/1/1962 Thứ năm |
6/12/1961 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
12/1/1962 Thứ sáu |
7/12/1961 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
13/1/1962 Thứ bảy |
8/12/1961 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
14/1/1962 Chủ nhật |
9/12/1961 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
15/1/1962 Thứ hai |
10/12/1961 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
16/1/1962 Thứ ba |
11/12/1961 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
17/1/1962 Thứ tư |
12/12/1961 Ngày Ất Mão Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
18/1/1962 Thứ năm |
13/12/1961 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
19/1/1962 Thứ sáu |
14/12/1961 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
20/1/1962 Thứ bảy |
15/12/1961 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
21/1/1962 Chủ nhật |
16/12/1961 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
22/1/1962 Thứ hai |
17/12/1961 Ngày Canh Thân Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
23/1/1962 Thứ ba |
18/12/1961 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
24/1/1962 Thứ tư Ngày Quốc Tế Giáo dục |
19/12/1961 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
25/1/1962 Thứ năm |
20/12/1961 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
26/1/1962 Thứ sáu |
21/12/1961 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
27/1/1962 Thứ bảy |
22/12/1961 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
28/1/1962 Chủ nhật |
23/12/1961 Ngày Bính Dần Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu Tết Ông Công Ông Táo |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
29/1/1962 Thứ hai |
24/12/1961 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
30/1/1962 Thứ ba |
25/12/1961 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
31/1/1962 Thứ tư |
26/12/1961 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |