Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1962: tra lịch dương tháng 10/1962 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1962 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1962 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1962 có ngày 31 không? Tháng 10/1962 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1962 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1962 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1962 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1962: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1962. Coi lịch âm dương 10 năm 1962 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1962 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1962 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1962 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1962: xem lịch âm tháng 10 năm 1962, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1962. Tra cứu lịch âm tháng 10/1962: coi lịch vạn niên tháng 10/1962 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 10 năm 1962
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
3/9 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1962
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 10/10/1962 | 12/9/1962 | Ngày Giải Phóng Thủ Đô | |
Thứ bảy, 20/10/1962 | 22/9/1962 | Ngày Phụ Nữ Việt Nam | |
Thứ tư, 31/10/1962 | 4/10/1962 | Ngày Halloween |
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1962
Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1962 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1962 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1962 Thứ hai |
3/9/1962 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
2/10/1962 Thứ ba |
4/9/1962 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
3/10/1962 Thứ tư |
5/9/1962 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
4/10/1962 Thứ năm |
6/9/1962 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
5/10/1962 Thứ sáu |
7/9/1962 Ngày Bính Tý Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
6/10/1962 Thứ bảy |
8/9/1962 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
7/10/1962 Chủ nhật |
9/9/1962 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
8/10/1962 Thứ hai |
10/9/1962 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
9/10/1962 Thứ ba |
11/9/1962 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
10/10/1962 Thứ tư Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
12/9/1962 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
11/10/1962 Thứ năm |
13/9/1962 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
12/10/1962 Thứ sáu |
14/9/1962 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
13/10/1962 Thứ bảy |
15/9/1962 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
14/10/1962 Chủ nhật |
16/9/1962 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
15/10/1962 Thứ hai |
17/9/1962 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
16/10/1962 Thứ ba |
18/9/1962 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
17/10/1962 Thứ tư |
19/9/1962 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
18/10/1962 Thứ năm |
20/9/1962 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
19/10/1962 Thứ sáu |
21/9/1962 Ngày Canh Dần Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
20/10/1962 Thứ bảy Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
22/9/1962 Ngày Tân Mão Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
21/10/1962 Chủ nhật |
23/9/1962 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
22/10/1962 Thứ hai |
24/9/1962 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
23/10/1962 Thứ ba |
25/9/1962 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/10/1962 Thứ tư |
26/9/1962 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
25/10/1962 Thứ năm |
27/9/1962 Ngày Bính Thân Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
26/10/1962 Thứ sáu |
28/9/1962 Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
27/10/1962 Thứ bảy |
29/9/1962 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
28/10/1962 Chủ nhật |
1/10/1962 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
29/10/1962 Thứ hai |
2/10/1962 Ngày Canh Tý Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
30/10/1962 Thứ ba |
3/10/1962 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
31/10/1962 Thứ tư Ngày Halloween |
4/10/1962 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |