Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1962 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 1962

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1962, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 1962: tra lịch dương tháng 5/1962 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 1962 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 1962 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 1962 có ngày 31 không? Tháng 5/1962 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 1962 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 1962 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 1962 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 1962: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/1962. Coi lịch âm dương 5 năm 1962 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1962 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1962 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 1962 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 1962: xem lịch âm tháng 5 năm 1962, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/1962. Tra cứu lịch âm tháng 5/1962: coi lịch vạn niên tháng 5/1962 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1962

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

27/3

2

28

3

29

4

1/4

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27

31

28

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 1962

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 1/5/1962 27/3/1962 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Thứ ba, 15/5/1962 12/4/1962 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Xem ngày tốt xấu tháng 5/1962

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1962 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 1962 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1962
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Lao Động
27/3/1962
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

2/5/1962
Thứ tư
28/3/1962
Ngày Canh Tý
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

3/5/1962
Thứ năm
29/3/1962
Ngày Tân Sửu
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

4/5/1962
Thứ sáu
1/4/1962
Ngày Nhâm Dần
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

5/5/1962
Thứ bảy
2/4/1962
Ngày Quý Mão
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

6/5/1962
Chủ nhật
3/4/1962
Ngày Giáp Thìn
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

7/5/1962
Thứ hai
4/4/1962
Ngày Ất Tỵ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

8/5/1962
Thứ ba
5/4/1962
Ngày Bính Ngọ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

9/5/1962
Thứ tư
6/4/1962
Ngày Đinh Mùi
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

10/5/1962
Thứ năm
7/4/1962
Ngày Mậu Thân
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/5/1962
Thứ sáu
8/4/1962
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/5/1962
Thứ bảy
9/4/1962
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/5/1962
Chủ nhật
10/4/1962
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/5/1962
Thứ hai
11/4/1962
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/5/1962
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Gia Đình
12/4/1962
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

16/5/1962
Thứ tư
13/4/1962
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/5/1962
Thứ năm
14/4/1962
Ngày Ất Mão
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/5/1962
Thứ sáu
15/4/1962
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/5/1962
Thứ bảy
16/4/1962
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/5/1962
Chủ nhật
17/4/1962
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/5/1962
Thứ hai
18/4/1962
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/5/1962
Thứ ba
19/4/1962
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/5/1962
Thứ tư
20/4/1962
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/5/1962
Thứ năm
21/4/1962
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/5/1962
Thứ sáu
22/4/1962
Ngày Quý Hợi
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/5/1962
Thứ bảy
23/4/1962
Ngày Giáp Tý
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/5/1962
Chủ nhật
24/4/1962
Ngày Ất Sửu
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

28/5/1962
Thứ hai
25/4/1962
Ngày Bính Dần
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

29/5/1962
Thứ ba
26/4/1962
Ngày Đinh Mão
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

30/5/1962
Thứ tư
27/4/1962
Ngày Mậu Thìn
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

31/5/1962
Thứ năm
28/4/1962
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/1962

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1962

Cập nhật: 07/11/2024 20:47