Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1962 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 1962

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1962, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 1962: tra lịch dương tháng 4/1962 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 1962 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 1962 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 1962 có ngày 30 không? Tháng 4/1962 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 1962 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 1962 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 1962 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 1962: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/1962. Coi lịch âm dương 4 năm 1962 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1962 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1962 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 1962 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 1962: xem lịch âm tháng 4 năm 1962, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/1962. Tra cứu lịch âm tháng 4/1962: coi lịch vạn niên tháng 4/1962 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1962

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

27/2

2

28

3

29

4

30

5

1/3

6

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1962

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 1/4/1962 27/2/1962 Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối
Thứ năm, 5/4/1962 1/3/1962 Tết Thanh Minh
Thứ bảy, 7/4/1962 3/3/1962 Ngày Sức khỏe Thế giới
Chủ nhật, 22/4/1962 18/3/1962 Ngày Trái Đất
Thứ tư, 25/4/1962 21/3/1962 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Thứ hai, 30/4/1962 26/3/1962 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1962

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 7/4/1962 3/3/1962 Tết Hàn Thực
Thứ bảy, 14/4/1962 10/3/1962 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 4/1962

Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1962 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 1962 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/1962
Chủ nhật

Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối
27/2/1962
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

2/4/1962
Thứ hai
28/2/1962
Ngày Canh Ngọ
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

3/4/1962
Thứ ba
29/2/1962
Ngày Tân Mùi
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

4/4/1962
Thứ tư
30/2/1962
Ngày Nhâm Thân
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

5/4/1962
Thứ năm

Tết Thanh Minh
1/3/1962
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

6/4/1962
Thứ sáu
2/3/1962
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

7/4/1962
Thứ bảy

Ngày Sức khỏe Thế giới
3/3/1962
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Tết Hàn Thực

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

8/4/1962
Chủ nhật
4/3/1962
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

9/4/1962
Thứ hai
5/3/1962
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

10/4/1962
Thứ ba
6/3/1962
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

11/4/1962
Thứ tư
7/3/1962
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

12/4/1962
Thứ năm
8/3/1962
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

13/4/1962
Thứ sáu
9/3/1962
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

14/4/1962
Thứ bảy
10/3/1962
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

15/4/1962
Chủ nhật
11/3/1962
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

16/4/1962
Thứ hai
12/3/1962
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

17/4/1962
Thứ ba
13/3/1962
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

18/4/1962
Thứ tư
14/3/1962
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

19/4/1962
Thứ năm
15/3/1962
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

20/4/1962
Thứ sáu
16/3/1962
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

21/4/1962
Thứ bảy
17/3/1962
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

22/4/1962
Chủ nhật

Ngày Trái Đất
18/3/1962
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

23/4/1962
Thứ hai
19/3/1962
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

24/4/1962
Thứ ba
20/3/1962
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

25/4/1962
Thứ tư

Ngày Sốt Rét Thế Giới
21/3/1962
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

26/4/1962
Thứ năm
22/3/1962
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

27/4/1962
Thứ sáu
23/3/1962
Ngày Ất Mùi
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

28/4/1962
Thứ bảy
24/3/1962
Ngày Bính Thân
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

29/4/1962
Chủ nhật
25/3/1962
Ngày Đinh Dậu
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

30/4/1962
Thứ hai

Ngày Thống Nhất Đất Nước
26/3/1962
Ngày Mậu Tuất
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 4/1962

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1962

Cập nhật: 07/11/2024 21:12