Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1962 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 1962

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1962, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 1962: tra lịch dương tháng 7/1962 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 1962 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 1962 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 1962 có ngày 31 không? Tháng 7/1962 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 1962 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 1962 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 1962 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 1962: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/1962. Coi lịch âm dương 7 năm 1962 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1962 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1962 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 1962 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 1962: xem lịch âm tháng 7 năm 1962, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/1962. Tra cứu lịch âm tháng 7/1962: coi lịch vạn niên tháng 7/1962 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1962

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

30/5

2

1/6

3

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28

30

29

31

1/7

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 7/1962

Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1962 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 1962 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/1962
Chủ nhật
30/5/1962
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

2/7/1962
Thứ hai
1/6/1962
Ngày Tân Sửu
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

3/7/1962
Thứ ba
2/6/1962
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

4/7/1962
Thứ tư
3/6/1962
Ngày Quý Mão
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

5/7/1962
Thứ năm
4/6/1962
Ngày Giáp Thìn
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

6/7/1962
Thứ sáu
5/6/1962
Ngày Ất Tỵ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

7/7/1962
Thứ bảy
6/6/1962
Ngày Bính Ngọ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

8/7/1962
Chủ nhật
7/6/1962
Ngày Đinh Mùi
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

9/7/1962
Thứ hai
8/6/1962
Ngày Mậu Thân
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

10/7/1962
Thứ ba
9/6/1962
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

11/7/1962
Thứ tư
10/6/1962
Ngày Canh Tuất
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

12/7/1962
Thứ năm
11/6/1962
Ngày Tân Hợi
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

13/7/1962
Thứ sáu
12/6/1962
Ngày Nhâm Tý
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

14/7/1962
Thứ bảy
13/6/1962
Ngày Quý Sửu
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

15/7/1962
Chủ nhật
14/6/1962
Ngày Giáp Dần
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

16/7/1962
Thứ hai
15/6/1962
Ngày Ất Mão
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

17/7/1962
Thứ ba
16/6/1962
Ngày Bính Thìn
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

18/7/1962
Thứ tư
17/6/1962
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

19/7/1962
Thứ năm
18/6/1962
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

20/7/1962
Thứ sáu
19/6/1962
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

21/7/1962
Thứ bảy
20/6/1962
Ngày Canh Thân
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

22/7/1962
Chủ nhật
21/6/1962
Ngày Tân Dậu
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

23/7/1962
Thứ hai
22/6/1962
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

24/7/1962
Thứ ba
23/6/1962
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

25/7/1962
Thứ tư
24/6/1962
Ngày Giáp Tý
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

26/7/1962
Thứ năm
25/6/1962
Ngày Ất Sửu
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

27/7/1962
Thứ sáu
26/6/1962
Ngày Bính Dần
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

28/7/1962
Thứ bảy
27/6/1962
Ngày Đinh Mão
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

29/7/1962
Chủ nhật
28/6/1962
Ngày Mậu Thìn
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

30/7/1962
Thứ hai
29/6/1962
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Đinh Mùi
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

31/7/1962
Thứ ba
1/7/1962
Ngày Canh Ngọ
Tháng Mậu Thân
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 7/1962

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1962

Cập nhật: 02/11/2024 13:27