Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1957 » Lịch vạn sự tháng 12 năm 1957

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1957, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1957: tra lịch dương tháng 12/1957 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1957 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1957 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1957 có ngày 31 không? Tháng 12/1957 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1957 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1957 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1957 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1957: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1957. Coi lịch âm dương 12 năm 1957 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1957 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1957 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1957 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1957: xem lịch âm tháng 12 năm 1957, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1957. Tra cứu lịch âm tháng 12/1957: coi lịch vạn niên tháng 12/1957 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1957

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

11/10

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

1/11

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

31

11

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1957

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 22/12/1957 2/11/1957 Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
Thứ tư, 25/12/1957 5/11/1957 Ngày Lễ Giáng Sinh

Xem ngày tốt xấu tháng 12/1957

Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1957 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1957 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/1957
Chủ nhật
11/10/1957
Ngày Đinh Mùi
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/12/1957
Thứ hai
12/10/1957
Ngày Mậu Thân
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/12/1957
Thứ ba
13/10/1957
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/12/1957
Thứ tư
14/10/1957
Ngày Canh Tuất
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/12/1957
Thứ năm
15/10/1957
Ngày Tân Hợi
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/12/1957
Thứ sáu
16/10/1957
Ngày Nhâm Tý
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/12/1957
Thứ bảy
17/10/1957
Ngày Quý Sửu
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/12/1957
Chủ nhật
18/10/1957
Ngày Giáp Dần
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

9/12/1957
Thứ hai
19/10/1957
Ngày Ất Mão
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/12/1957
Thứ ba
20/10/1957
Ngày Bính Thìn
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/12/1957
Thứ tư
21/10/1957
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/12/1957
Thứ năm
22/10/1957
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/12/1957
Thứ sáu
23/10/1957
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/12/1957
Thứ bảy
24/10/1957
Ngày Canh Thân
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

15/12/1957
Chủ nhật
25/10/1957
Ngày Tân Dậu
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/12/1957
Thứ hai
26/10/1957
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/12/1957
Thứ ba
27/10/1957
Ngày Quý Hợi
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/12/1957
Thứ tư
28/10/1957
Ngày Giáp Tý
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/12/1957
Thứ năm
29/10/1957
Ngày Ất Sửu
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/12/1957
Thứ sáu
30/10/1957
Ngày Bính Dần
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

21/12/1957
Thứ bảy
1/11/1957
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

22/12/1957
Chủ nhật

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
2/11/1957
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

23/12/1957
Thứ hai
3/11/1957
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

24/12/1957
Thứ ba
4/11/1957
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

25/12/1957
Thứ tư

Ngày Lễ Giáng Sinh
5/11/1957
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

26/12/1957
Thứ năm
6/11/1957
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

27/12/1957
Thứ sáu
7/11/1957
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

28/12/1957
Thứ bảy
8/11/1957
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

29/12/1957
Chủ nhật
9/11/1957
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

30/12/1957
Thứ hai
10/11/1957
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

31/12/1957
Thứ ba
11/11/1957
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 12/1957

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1957

Cập nhật: 04/11/2024 07:15