Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1957 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 1957

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1957, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 1957: tra lịch dương tháng 5/1957 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 1957 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 1957 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 1957 có ngày 31 không? Tháng 5/1957 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 1957 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 1957 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 1957 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 1957: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/1957. Coi lịch âm dương 5 năm 1957 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1957 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1957 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 1957 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 1957: xem lịch âm tháng 5 năm 1957, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/1957. Tra cứu lịch âm tháng 5/1957: coi lịch vạn niên tháng 5/1957 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1957

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

2/4

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

1/5

30

2

31

3

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 1957

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 1/5/1957 2/4/1957 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Thứ tư, 15/5/1957 16/4/1957 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Xem ngày tốt xấu tháng 5/1957

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1957 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 1957 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1957
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Lao Động
2/4/1957
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/5/1957
Thứ năm
3/4/1957
Ngày Giáp Tuất
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/5/1957
Thứ sáu
4/4/1957
Ngày Ất Hợi
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/5/1957
Thứ bảy
5/4/1957
Ngày Bính Tý
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/5/1957
Chủ nhật
6/4/1957
Ngày Đinh Sửu
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

6/5/1957
Thứ hai
7/4/1957
Ngày Mậu Dần
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/5/1957
Thứ ba
8/4/1957
Ngày Kỷ Mão
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/5/1957
Thứ tư
9/4/1957
Ngày Canh Thìn
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/5/1957
Thứ năm
10/4/1957
Ngày Tân Tỵ
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/5/1957
Thứ sáu
11/4/1957
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/5/1957
Thứ bảy
12/4/1957
Ngày Quý Mùi
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/5/1957
Chủ nhật
13/4/1957
Ngày Giáp Thân
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/5/1957
Thứ hai
14/4/1957
Ngày Ất Dậu
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/5/1957
Thứ ba
15/4/1957
Ngày Bính Tuất
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/5/1957
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Gia Đình
16/4/1957
Ngày Đinh Hợi
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/5/1957
Thứ năm
17/4/1957
Ngày Mậu Tý
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/5/1957
Thứ sáu
18/4/1957
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

18/5/1957
Thứ bảy
19/4/1957
Ngày Canh Dần
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

19/5/1957
Chủ nhật
20/4/1957
Ngày Tân Mão
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

20/5/1957
Thứ hai
21/4/1957
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

21/5/1957
Thứ ba
22/4/1957
Ngày Quý Tỵ
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

22/5/1957
Thứ tư
23/4/1957
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

23/5/1957
Thứ năm
24/4/1957
Ngày Ất Mùi
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

24/5/1957
Thứ sáu
25/4/1957
Ngày Bính Thân
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

25/5/1957
Thứ bảy
26/4/1957
Ngày Đinh Dậu
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

26/5/1957
Chủ nhật
27/4/1957
Ngày Mậu Tuất
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

27/5/1957
Thứ hai
28/4/1957
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

28/5/1957
Thứ ba
29/4/1957
Ngày Canh Tý
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

29/5/1957
Thứ tư
1/5/1957
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

30/5/1957
Thứ năm
2/5/1957
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

31/5/1957
Thứ sáu
3/5/1957
Ngày Quý Mão
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/1957

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1957

Cập nhật: 05/11/2024 12:49