Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1957 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 1957

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1957, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1957: tra lịch dương tháng 10/1957 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1957 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1957 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1957 có ngày 31 không? Tháng 10/1957 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1957 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1957 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1957 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1957: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1957. Coi lịch âm dương 10 năm 1957 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1957 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1957 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1957 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1957: xem lịch âm tháng 10 năm 1957, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1957. Tra cứu lịch âm tháng 10/1957: coi lịch vạn niên tháng 10/1957 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1957

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

8/8

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

1/9

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8

31

9

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1957

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 10/10/1957 17/8/1957 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Chủ nhật, 20/10/1957 27/8/1957 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ năm, 31/10/1957 9/9/1957 Ngày Halloween

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 10 năm 1957

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 8/10/1957 15/8/1957 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 10/1957

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1957 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1957 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/1957
Thứ ba
8/8/1957
Ngày Bính Ngọ
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

2/10/1957
Thứ tư
9/8/1957
Ngày Đinh Mùi
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

3/10/1957
Thứ năm
10/8/1957
Ngày Mậu Thân
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

4/10/1957
Thứ sáu
11/8/1957
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

5/10/1957
Thứ bảy
12/8/1957
Ngày Canh Tuất
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

6/10/1957
Chủ nhật
13/8/1957
Ngày Tân Hợi
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

7/10/1957
Thứ hai
14/8/1957
Ngày Nhâm Tý
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

8/10/1957
Thứ ba
15/8/1957
Ngày Quý Sửu
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Ngày Tết Trung thu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

9/10/1957
Thứ tư
16/8/1957
Ngày Giáp Dần
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

10/10/1957
Thứ năm

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
17/8/1957
Ngày Ất Mão
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

11/10/1957
Thứ sáu
18/8/1957
Ngày Bính Thìn
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

12/10/1957
Thứ bảy
19/8/1957
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

13/10/1957
Chủ nhật
20/8/1957
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

14/10/1957
Thứ hai
21/8/1957
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

15/10/1957
Thứ ba
22/8/1957
Ngày Canh Thân
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

16/10/1957
Thứ tư
23/8/1957
Ngày Tân Dậu
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

17/10/1957
Thứ năm
24/8/1957
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

18/10/1957
Thứ sáu
25/8/1957
Ngày Quý Hợi
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

19/10/1957
Thứ bảy
26/8/1957
Ngày Giáp Tý
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

20/10/1957
Chủ nhật

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
27/8/1957
Ngày Ất Sửu
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

21/10/1957
Thứ hai
28/8/1957
Ngày Bính Dần
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

22/10/1957
Thứ ba
29/8/1957
Ngày Đinh Mão
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

23/10/1957
Thứ tư
1/9/1957
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

24/10/1957
Thứ năm
2/9/1957
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

25/10/1957
Thứ sáu
3/9/1957
Ngày Canh Ngọ
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

26/10/1957
Thứ bảy
4/9/1957
Ngày Tân Mùi
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

27/10/1957
Chủ nhật
5/9/1957
Ngày Nhâm Thân
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

28/10/1957
Thứ hai
6/9/1957
Ngày Quý Dậu
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

29/10/1957
Thứ ba
7/9/1957
Ngày Giáp Tuất
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

30/10/1957
Thứ tư
8/9/1957
Ngày Ất Hợi
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

31/10/1957
Thứ năm

Ngày Halloween
9/9/1957
Ngày Bính Tý
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/1957

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1957

Cập nhật: 02/11/2024 01:33