Tháng 10 âm năm 1957 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 1957 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 1957: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/1957 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 1957 chuẩn xác. Lịch tháng 10/1957 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 1957 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 1957
Lịch tháng 10/1957 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1957 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1957 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 1957 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1957 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1957 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
21/11/1957 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/1957 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
22/11/1957 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/1957 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
23/11/1957 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/1957 Ngày Canh Tý Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
24/11/1957 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/1957 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
25/11/1957 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/1957 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
26/11/1957 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/1957 Ngày Quý Mão Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
27/11/1957 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/1957 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
28/11/1957 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/1957 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
29/11/1957 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/1957 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
30/11/1957 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/1957 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
1/12/1957 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/1957 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
2/12/1957 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/1957 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
3/12/1957 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/1957 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
4/12/1957 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/1957 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
5/12/1957 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/1957 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
6/12/1957 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/1957 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
7/12/1957 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/1957 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
8/12/1957 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/1957 Ngày Ất Mão Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
9/12/1957 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/1957 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
10/12/1957 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/1957 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
11/12/1957 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/1957 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
12/12/1957 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/1957 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
13/12/1957 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/1957 Ngày Canh Thân Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
14/12/1957 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/1957 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
15/12/1957 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/1957 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
16/12/1957 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/1957 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
17/12/1957 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/1957 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
18/12/1957 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/1957 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
19/12/1957 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/10/1957 Ngày Bính Dần Tháng Tân Hợi Năm Đinh Dậu |
20/12/1957 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |