Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1957 » Lịch vạn sự tháng 11 năm 1957

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1957, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 1957: tra lịch dương tháng 11/1957 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 1957 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 1957 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 1957 có ngày 30 không? Tháng 11/1957 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 1957 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 1957 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 1957 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 1957: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/1957. Coi lịch âm dương 11 năm 1957 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1957 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1957 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 1957 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 1957: xem lịch âm tháng 11 năm 1957, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/1957. Tra cứu lịch âm tháng 11/1957: coi lịch vạn niên tháng 11/1957 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1957

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

10/9

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

1/10

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1957

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 11/11/1957 20/9/1957 Ngày Lễ Độc Thân
Thứ tư, 20/11/1957 29/9/1957 Ngày Nhà Giáo Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 11/1957

Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1957 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 1957 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/1957
Thứ sáu
10/9/1957
Ngày Đinh Sửu
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

2/11/1957
Thứ bảy
11/9/1957
Ngày Mậu Dần
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

3/11/1957
Chủ nhật
12/9/1957
Ngày Kỷ Mão
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

4/11/1957
Thứ hai
13/9/1957
Ngày Canh Thìn
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

5/11/1957
Thứ ba
14/9/1957
Ngày Tân Tỵ
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

6/11/1957
Thứ tư
15/9/1957
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

7/11/1957
Thứ năm
16/9/1957
Ngày Quý Mùi
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

8/11/1957
Thứ sáu
17/9/1957
Ngày Giáp Thân
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

9/11/1957
Thứ bảy
18/9/1957
Ngày Ất Dậu
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

10/11/1957
Chủ nhật
19/9/1957
Ngày Bính Tuất
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

11/11/1957
Thứ hai

Ngày Lễ Độc Thân
20/9/1957
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

12/11/1957
Thứ ba
21/9/1957
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

13/11/1957
Thứ tư
22/9/1957
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

14/11/1957
Thứ năm
23/9/1957
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

15/11/1957
Thứ sáu
24/9/1957
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

16/11/1957
Thứ bảy
25/9/1957
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

17/11/1957
Chủ nhật
26/9/1957
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

18/11/1957
Thứ hai
27/9/1957
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

19/11/1957
Thứ ba
28/9/1957
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

20/11/1957
Thứ tư

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
29/9/1957
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

21/11/1957
Thứ năm
1/10/1957
Ngày Đinh Dậu
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/11/1957
Thứ sáu
2/10/1957
Ngày Mậu Tuất
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/11/1957
Thứ bảy
3/10/1957
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/11/1957
Chủ nhật
4/10/1957
Ngày Canh Tý
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/11/1957
Thứ hai
5/10/1957
Ngày Tân Sửu
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/11/1957
Thứ ba
6/10/1957
Ngày Nhâm Dần
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

27/11/1957
Thứ tư
7/10/1957
Ngày Quý Mão
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

28/11/1957
Thứ năm
8/10/1957
Ngày Giáp Thìn
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

29/11/1957
Thứ sáu
9/10/1957
Ngày Ất Tỵ
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

30/11/1957
Thứ bảy
10/10/1957
Ngày Bính Ngọ
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 11/1957

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1957

Cập nhật: 01/11/2024 07:55