Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1957 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 1957

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1957, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1957: tra lịch dương tháng 2/1957 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1957 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1957 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1957 có ngày 29 không? Tháng 2/1957 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1957 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1957 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1957 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1957: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1957. Coi lịch âm dương 2 năm 1957 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1957 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1957 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1957 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1957: xem lịch âm tháng 2 năm 1957, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1957. Tra cứu lịch âm tháng 2/1957: coi lịch vạn niên tháng 2/1957 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1957

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

2/1

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1957

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 4/2/1957 5/1/1957 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ tư, 13/2/1957 14/1/1957 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ năm, 14/2/1957 15/1/1957 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1957

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 1/2/1957 2/1/1957 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 2/2/1957 3/1/1957 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 3/2/1957 4/1/1957 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 4/2/1957 5/1/1957 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 5/2/1957 6/1/1957 Khai Hội Chùa Hương
Thứ bảy, 9/2/1957 10/1/1957 Ngày Vía Thần Tài
Thứ hai, 11/2/1957 12/1/1957 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ ba, 12/2/1957 13/1/1957 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ tư, 13/2/1957 14/1/1957 Tết Nguyên Tiêu
Thứ năm, 14/2/1957 15/1/1957 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1957

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1957 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1957 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1957
Thứ sáu
2/1/1957
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/2/1957
Thứ bảy
3/1/1957
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/2/1957
Chủ nhật
4/1/1957
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/2/1957
Thứ hai

Ngày Ung Thư Thế Giới
5/1/1957
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/2/1957
Thứ ba
6/1/1957
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Khai Hội Chùa Hương

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

6/2/1957
Thứ tư
7/1/1957
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/2/1957
Thứ năm
8/1/1957
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/2/1957
Thứ sáu
9/1/1957
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/2/1957
Thứ bảy
10/1/1957
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Ngày Vía Thần Tài

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/2/1957
Chủ nhật
11/1/1957
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/2/1957
Thứ hai
12/1/1957
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/2/1957
Thứ ba
13/1/1957
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Hội Lim Bắc Ninh

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/2/1957
Thứ tư

Ngày Phát Thanh Thế Giới
14/1/1957
Ngày Bính Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Tết Nguyên Tiêu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/2/1957
Thứ năm

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
15/1/1957
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Tết Nguyên Tiêu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/2/1957
Thứ sáu
16/1/1957
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/2/1957
Thứ bảy
17/1/1957
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/2/1957
Chủ nhật
18/1/1957
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

18/2/1957
Thứ hai
19/1/1957
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

19/2/1957
Thứ ba
20/1/1957
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

20/2/1957
Thứ tư
21/1/1957
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

21/2/1957
Thứ năm
22/1/1957
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

22/2/1957
Thứ sáu
23/1/1957
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

23/2/1957
Thứ bảy
24/1/1957
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

24/2/1957
Chủ nhật
25/1/1957
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

25/2/1957
Thứ hai
26/1/1957
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

26/2/1957
Thứ ba
27/1/1957
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

27/2/1957
Thứ tư
28/1/1957
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

28/2/1957
Thứ năm
29/1/1957
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/1957

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1957

Cập nhật: 05/11/2024 23:52