Tháng 12 âm năm 1957 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1957 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1957: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1957 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1957 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1957 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1957 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1957
Lịch tháng 12/1957 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1957 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1957 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 11/2/1958 | 23/12/1957 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1957 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1957 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1957 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1957 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
20/1/1958 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1957 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
21/1/1958 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1957 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
22/1/1958 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1957 Ngày Canh Tý Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
23/1/1958 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1957 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
24/1/1958 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1957 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
25/1/1958 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1957 Ngày Quý Mão Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
26/1/1958 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1957 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
27/1/1958 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1957 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
28/1/1958 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1957 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
29/1/1958 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1957 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
30/1/1958 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1957 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
31/1/1958 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1957 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
1/2/1958 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1957 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
2/2/1958 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1957 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
3/2/1958 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1957 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
4/2/1958 Thứ ba Ngày Ung Thư Thế Giới |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1957 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
5/2/1958 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1957 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
6/2/1958 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1957 Ngày Ất Mão Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
7/2/1958 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1957 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
8/2/1958 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1957 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
9/2/1958 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1957 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
10/2/1958 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1957 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu Tết Ông Công Ông Táo |
11/2/1958 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1957 Ngày Canh Thân Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
12/2/1958 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1957 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
13/2/1958 Thứ năm Ngày Phát Thanh Thế Giới |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1957 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
14/2/1958 Thứ sáu Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1957 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
15/2/1958 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1957 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
16/2/1958 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1957 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Sửu Năm Đinh Dậu |
17/2/1958 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |