Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1953: tra lịch dương tháng 12/1953 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1953 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1953 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1953 có ngày 31 không? Tháng 12/1953 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1953 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1953 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1953 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1953: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1953. Coi lịch âm dương 12 năm 1953 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1953 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1953 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1953 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1953: xem lịch âm tháng 12 năm 1953, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1953. Tra cứu lịch âm tháng 12/1953: coi lịch vạn niên tháng 12/1953 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 12 năm 1953
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
25/10 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/11 |
|
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1953
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 22/12/1953 | 17/11/1953 | Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam | |
Thứ sáu, 25/12/1953 | 20/11/1953 | Ngày Lễ Giáng Sinh |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1953
Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1953 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1953 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1953 Thứ ba |
25/10/1953 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/12/1953 Thứ tư |
26/10/1953 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/12/1953 Thứ năm |
27/10/1953 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/12/1953 Thứ sáu |
28/10/1953 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/12/1953 Thứ bảy |
29/10/1953 Ngày Canh Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/12/1953 Chủ nhật |
1/11/1953 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
7/12/1953 Thứ hai |
2/11/1953 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
8/12/1953 Thứ ba |
3/11/1953 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
9/12/1953 Thứ tư |
4/11/1953 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
10/12/1953 Thứ năm |
5/11/1953 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
11/12/1953 Thứ sáu |
6/11/1953 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
12/12/1953 Thứ bảy |
7/11/1953 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
13/12/1953 Chủ nhật |
8/11/1953 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
14/12/1953 Thứ hai |
9/11/1953 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
15/12/1953 Thứ ba |
10/11/1953 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
16/12/1953 Thứ tư |
11/11/1953 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
17/12/1953 Thứ năm |
12/11/1953 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
18/12/1953 Thứ sáu |
13/11/1953 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
19/12/1953 Thứ bảy |
14/11/1953 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
20/12/1953 Chủ nhật |
15/11/1953 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
21/12/1953 Thứ hai |
16/11/1953 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
22/12/1953 Thứ ba Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
17/11/1953 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
23/12/1953 Thứ tư |
18/11/1953 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
24/12/1953 Thứ năm |
19/11/1953 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
25/12/1953 Thứ sáu Ngày Lễ Giáng Sinh |
20/11/1953 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
26/12/1953 Thứ bảy |
21/11/1953 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
27/12/1953 Chủ nhật |
22/11/1953 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
28/12/1953 Thứ hai |
23/11/1953 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
29/12/1953 Thứ ba |
24/11/1953 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
30/12/1953 Thứ tư |
25/11/1953 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
31/12/1953 Thứ năm |
26/11/1953 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |