Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1953 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 1953

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1953, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 1953: tra lịch dương tháng 4/1953 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 1953 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 1953 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 1953 có ngày 30 không? Tháng 4/1953 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 1953 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 1953 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 1953 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 1953: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/1953. Coi lịch âm dương 4 năm 1953 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1953 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1953 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 1953 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 1953: xem lịch âm tháng 4 năm 1953, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/1953. Tra cứu lịch âm tháng 4/1953: coi lịch vạn niên tháng 4/1953 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1953

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

18/2

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14

1/3

15

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1953

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 1/4/1953 18/2/1953 Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối
Chủ nhật, 5/4/1953 22/2/1953 Tết Thanh Minh
Thứ ba, 7/4/1953 24/2/1953 Ngày Sức khỏe Thế giới
Thứ tư, 22/4/1953 9/3/1953 Ngày Trái Đất
Thứ bảy, 25/4/1953 12/3/1953 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Thứ năm, 30/4/1953 17/3/1953 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1953

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 16/4/1953 3/3/1953 Tết Hàn Thực
Thứ năm, 23/4/1953 10/3/1953 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 4/1953

Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1953 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 1953 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/1953
Thứ tư

Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối
18/2/1953
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

2/4/1953
Thứ năm
19/2/1953
Ngày Quý Mùi
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

3/4/1953
Thứ sáu
20/2/1953
Ngày Giáp Thân
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

4/4/1953
Thứ bảy
21/2/1953
Ngày Ất Dậu
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

5/4/1953
Chủ nhật

Tết Thanh Minh
22/2/1953
Ngày Bính Tuất
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

6/4/1953
Thứ hai
23/2/1953
Ngày Đinh Hợi
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

7/4/1953
Thứ ba

Ngày Sức khỏe Thế giới
24/2/1953
Ngày Mậu Tý
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

8/4/1953
Thứ tư
25/2/1953
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

9/4/1953
Thứ năm
26/2/1953
Ngày Canh Dần
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

10/4/1953
Thứ sáu
27/2/1953
Ngày Tân Mão
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

11/4/1953
Thứ bảy
28/2/1953
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

12/4/1953
Chủ nhật
29/2/1953
Ngày Quý Tỵ
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

13/4/1953
Thứ hai
30/2/1953
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Ất Mão
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

14/4/1953
Thứ ba
1/3/1953
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

15/4/1953
Thứ tư
2/3/1953
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

16/4/1953
Thứ năm
3/3/1953
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Tết Hàn Thực

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

17/4/1953
Thứ sáu
4/3/1953
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

18/4/1953
Thứ bảy
5/3/1953
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

19/4/1953
Chủ nhật
6/3/1953
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

20/4/1953
Thứ hai
7/3/1953
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

21/4/1953
Thứ ba
8/3/1953
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

22/4/1953
Thứ tư

Ngày Trái Đất
9/3/1953
Ngày Quý Mão
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

23/4/1953
Thứ năm
10/3/1953
Ngày Giáp Thìn
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

24/4/1953
Thứ sáu
11/3/1953
Ngày Ất Tỵ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

25/4/1953
Thứ bảy

Ngày Sốt Rét Thế Giới
12/3/1953
Ngày Bính Ngọ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

26/4/1953
Chủ nhật
13/3/1953
Ngày Đinh Mùi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

27/4/1953
Thứ hai
14/3/1953
Ngày Mậu Thân
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

28/4/1953
Thứ ba
15/3/1953
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

29/4/1953
Thứ tư
16/3/1953
Ngày Canh Tuất
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

30/4/1953
Thứ năm

Ngày Thống Nhất Đất Nước
17/3/1953
Ngày Tân Hợi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 4/1953

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1953

Cập nhật: 05/11/2024 16:44