Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1953 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 1953

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1953, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 1953: tra lịch dương tháng 8/1953 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 1953 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 1953 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 1953 có ngày 31 không? Tháng 8/1953 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 1953 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 1953 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 1953 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 1953: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/1953. Coi lịch âm dương 8 năm 1953 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1953 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1953 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 1953 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 1953: xem lịch âm tháng 8 năm 1953, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/1953. Tra cứu lịch âm tháng 8/1953: coi lịch vạn niên tháng 8/1953 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1953

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

22/6

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

1/7

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22

31

23

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 1953

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 15/8/1953 7/7/1953 Ngày Lễ Thất tịch
Chủ nhật, 23/8/1953 15/7/1953 Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan

Xem ngày tốt xấu tháng 8/1953

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1953 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 1953 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1953
Thứ bảy
22/6/1953
Ngày Giáp Thân
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

2/8/1953
Chủ nhật
23/6/1953
Ngày Ất Dậu
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

3/8/1953
Thứ hai
24/6/1953
Ngày Bính Tuất
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

4/8/1953
Thứ ba
25/6/1953
Ngày Đinh Hợi
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

5/8/1953
Thứ tư
26/6/1953
Ngày Mậu Tý
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

6/8/1953
Thứ năm
27/6/1953
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

7/8/1953
Thứ sáu
28/6/1953
Ngày Canh Dần
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

8/8/1953
Thứ bảy
29/6/1953
Ngày Tân Mão
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

9/8/1953
Chủ nhật
1/7/1953
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/8/1953
Thứ hai
2/7/1953
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/8/1953
Thứ ba
3/7/1953
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/8/1953
Thứ tư
4/7/1953
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/8/1953
Thứ năm
5/7/1953
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/8/1953
Thứ sáu
6/7/1953
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

15/8/1953
Thứ bảy
7/7/1953
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Ngày Lễ Thất tịch

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/8/1953
Chủ nhật
8/7/1953
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/8/1953
Thứ hai
9/7/1953
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/8/1953
Thứ ba
10/7/1953
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/8/1953
Thứ tư
11/7/1953
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/8/1953
Thứ năm
12/7/1953
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

21/8/1953
Thứ sáu
13/7/1953
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/8/1953
Thứ bảy
14/7/1953
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/8/1953
Chủ nhật
15/7/1953
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/8/1953
Thứ hai
16/7/1953
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/8/1953
Thứ ba
17/7/1953
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/8/1953
Thứ tư
18/7/1953
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

27/8/1953
Thứ năm
19/7/1953
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

28/8/1953
Thứ sáu
20/7/1953
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

29/8/1953
Thứ bảy
21/7/1953
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

30/8/1953
Chủ nhật
22/7/1953
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

31/8/1953
Thứ hai
23/7/1953
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Thân
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/1953

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1953

Cập nhật: 02/11/2024 22:09