Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1953 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 1953

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1953, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1953: tra lịch dương tháng 10/1953 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1953 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1953 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1953 có ngày 31 không? Tháng 10/1953 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1953 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1953 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1953 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1953: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1953. Coi lịch âm dương 10 năm 1953 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1953 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1953 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1953 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1953: xem lịch âm tháng 10 năm 1953, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1953. Tra cứu lịch âm tháng 10/1953: coi lịch vạn niên tháng 10/1953 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1953

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

24/8

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8

1/9

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22

30

23

31

24

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1953

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 10/10/1953 3/9/1953 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ ba, 20/10/1953 13/9/1953 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ bảy, 31/10/1953 24/9/1953 Ngày Halloween

Xem ngày tốt xấu tháng 10/1953

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1953 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1953 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/1953
Thứ năm
24/8/1953
Ngày Ất Dậu
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

2/10/1953
Thứ sáu
25/8/1953
Ngày Bính Tuất
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

3/10/1953
Thứ bảy
26/8/1953
Ngày Đinh Hợi
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

4/10/1953
Chủ nhật
27/8/1953
Ngày Mậu Tý
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

5/10/1953
Thứ hai
28/8/1953
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

6/10/1953
Thứ ba
29/8/1953
Ngày Canh Dần
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

7/10/1953
Thứ tư
30/8/1953
Ngày Tân Mão
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

8/10/1953
Thứ năm
1/9/1953
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

9/10/1953
Thứ sáu
2/9/1953
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

10/10/1953
Thứ bảy

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
3/9/1953
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

11/10/1953
Chủ nhật
4/9/1953
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

12/10/1953
Thứ hai
5/9/1953
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

13/10/1953
Thứ ba
6/9/1953
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

14/10/1953
Thứ tư
7/9/1953
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

15/10/1953
Thứ năm
8/9/1953
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

16/10/1953
Thứ sáu
9/9/1953
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

17/10/1953
Thứ bảy
10/9/1953
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

18/10/1953
Chủ nhật
11/9/1953
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

19/10/1953
Thứ hai
12/9/1953
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

20/10/1953
Thứ ba

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
13/9/1953
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

21/10/1953
Thứ tư
14/9/1953
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

22/10/1953
Thứ năm
15/9/1953
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

23/10/1953
Thứ sáu
16/9/1953
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

24/10/1953
Thứ bảy
17/9/1953
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

25/10/1953
Chủ nhật
18/9/1953
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

26/10/1953
Thứ hai
19/9/1953
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

27/10/1953
Thứ ba
20/9/1953
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

28/10/1953
Thứ tư
21/9/1953
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

29/10/1953
Thứ năm
22/9/1953
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

30/10/1953
Thứ sáu
23/9/1953
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

31/10/1953
Thứ bảy

Ngày Halloween
24/9/1953
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/1953

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1953

Cập nhật: 05/11/2024 11:13