Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 1953: tra lịch dương tháng 11/1953 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 1953 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 1953 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 1953 có ngày 30 không? Tháng 11/1953 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 1953 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 1953 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 1953 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 1953: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/1953. Coi lịch âm dương 11 năm 1953 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1953 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1953 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 1953 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 1953: xem lịch âm tháng 11 năm 1953, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/1953. Tra cứu lịch âm tháng 11/1953: coi lịch vạn niên tháng 11/1953 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 11 năm 1953
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
25/9 |
||||||
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1953
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 11/11/1953 | 5/10/1953 | Ngày Lễ Độc Thân | |
Thứ sáu, 20/11/1953 | 14/10/1953 | Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1953
Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1953 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 1953 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1953 Chủ nhật |
25/9/1953 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
2/11/1953 Thứ hai |
26/9/1953 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/11/1953 Thứ ba |
27/9/1953 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/11/1953 Thứ tư |
28/9/1953 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/11/1953 Thứ năm |
29/9/1953 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/11/1953 Thứ sáu |
30/9/1953 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
7/11/1953 Thứ bảy |
1/10/1953 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/11/1953 Chủ nhật |
2/10/1953 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/11/1953 Thứ hai |
3/10/1953 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/11/1953 Thứ ba |
4/10/1953 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/11/1953 Thứ tư Ngày Lễ Độc Thân |
5/10/1953 Ngày Bính Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/11/1953 Thứ năm |
6/10/1953 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/11/1953 Thứ sáu |
7/10/1953 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/11/1953 Thứ bảy |
8/10/1953 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/11/1953 Chủ nhật |
9/10/1953 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/11/1953 Thứ hai |
10/10/1953 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/11/1953 Thứ ba |
11/10/1953 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/11/1953 Thứ tư |
12/10/1953 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/11/1953 Thứ năm |
13/10/1953 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/11/1953 Thứ sáu Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
14/10/1953 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/11/1953 Thứ bảy |
15/10/1953 Ngày Bính Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/11/1953 Chủ nhật |
16/10/1953 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/11/1953 Thứ hai |
17/10/1953 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/11/1953 Thứ ba |
18/10/1953 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/11/1953 Thứ tư |
19/10/1953 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/11/1953 Thứ năm |
20/10/1953 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/11/1953 Thứ sáu |
21/10/1953 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/11/1953 Thứ bảy |
22/10/1953 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/11/1953 Chủ nhật |
23/10/1953 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/11/1953 Thứ hai |
24/10/1953 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |