Tháng 11 âm năm 1953 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 1953 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 1953: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/1953 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 1953 chuẩn xác. Lịch tháng 11/1953 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 1953 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 1953
Lịch tháng 11/1953 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1953 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1953 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 1953 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1953 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1953 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
6/12/1953 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/1953 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
7/12/1953 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/1953 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
8/12/1953 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/1953 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
9/12/1953 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/1953 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
10/12/1953 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/1953 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
11/12/1953 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/1953 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
12/12/1953 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/1953 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
13/12/1953 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/1953 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
14/12/1953 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/1953 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
15/12/1953 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/1953 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
16/12/1953 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/1953 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
17/12/1953 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/1953 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
18/12/1953 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/1953 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
19/12/1953 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/1953 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
20/12/1953 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/1953 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
21/12/1953 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/1953 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
22/12/1953 Thứ ba Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/1953 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
23/12/1953 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/1953 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
24/12/1953 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/1953 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
25/12/1953 Thứ sáu Ngày Lễ Giáng Sinh |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/1953 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
26/12/1953 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/1953 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
27/12/1953 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/1953 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
28/12/1953 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/1953 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
29/12/1953 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/1953 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
30/12/1953 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/1953 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
31/12/1953 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/1953 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
1/1/1954 Thứ sáu Tết Dương Lịch |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/1953 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
2/1/1954 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/1953 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
3/1/1954 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/11/1953 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Tý Năm Quý Tỵ |
4/1/1954 Thứ hai Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |