Tháng 10 âm năm 1953 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 1953 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 1953: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/1953 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 1953 chuẩn xác. Lịch tháng 10/1953 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 1953 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 1953
Lịch tháng 10/1953 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1953 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1953 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 1953 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1953 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1953 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
7/11/1953 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/1953 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
8/11/1953 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/1953 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
9/11/1953 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/1953 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
10/11/1953 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/1953 Ngày Bính Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
11/11/1953 Thứ tư Ngày Lễ Độc Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/1953 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
12/11/1953 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/1953 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
13/11/1953 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/1953 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
14/11/1953 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/1953 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
15/11/1953 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/1953 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
16/11/1953 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/1953 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
17/11/1953 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/1953 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
18/11/1953 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/1953 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
19/11/1953 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/1953 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
20/11/1953 Thứ sáu Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/1953 Ngày Bính Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
21/11/1953 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/1953 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
22/11/1953 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/1953 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
23/11/1953 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/1953 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
24/11/1953 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/1953 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
25/11/1953 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/1953 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
26/11/1953 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/1953 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
27/11/1953 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/1953 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
28/11/1953 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/1953 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
29/11/1953 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/1953 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
30/11/1953 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/1953 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
1/12/1953 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/1953 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
2/12/1953 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/1953 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
3/12/1953 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/1953 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
4/12/1953 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/1953 Ngày Canh Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Tỵ |
5/12/1953 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |