Tháng 12 âm năm 1953 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1953 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1953: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1953 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1953 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1953 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1953 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1953
Lịch tháng 12/1953 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1953 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1953 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 27/1/1954 | 23/12/1953 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1953 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1953 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1953 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1953 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Sửu Năm Quý Tỵ |
5/1/1954 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1953 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Sửu Năm Quý Tỵ |
6/1/1954 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1953 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Sửu Năm Quý Tỵ |
7/1/1954 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1953 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Sửu Năm Quý Tỵ |
8/1/1954 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1953 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Sửu Năm Quý Tỵ |
9/1/1954 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1953 Ngày Bính Dần Tháng Ất Sửu Năm Quý Tỵ |
10/1/1954 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1953 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Sửu Năm Quý Tỵ |
11/1/1954 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1953 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Sửu Năm Quý Tỵ |
12/1/1954 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1953 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Quý Tỵ |
13/1/1954 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1953 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Quý Tỵ |
14/1/1954 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1953 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Sửu Năm Quý Tỵ |
15/1/1954 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1953 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Sửu Năm Quý Tỵ |
16/1/1954 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1953 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Sửu Năm Quý Tỵ |
17/1/1954 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1953 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Sửu Năm Quý Tỵ |
18/1/1954 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1953 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Sửu Năm Quý Tỵ |
19/1/1954 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1953 Ngày Bính Tý Tháng Ất Sửu Năm Quý Tỵ |
20/1/1954 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1953 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Sửu Năm Quý Tỵ |
21/1/1954 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1953 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Sửu Năm Quý Tỵ |
22/1/1954 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1953 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Sửu Năm Quý Tỵ |
23/1/1954 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1953 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Sửu Năm Quý Tỵ |
24/1/1954 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1953 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Quý Tỵ |
25/1/1954 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1953 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Quý Tỵ |
26/1/1954 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1953 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Sửu Năm Quý Tỵ Tết Ông Công Ông Táo |
27/1/1954 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1953 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Sửu Năm Quý Tỵ |
28/1/1954 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1953 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Sửu Năm Quý Tỵ |
29/1/1954 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1953 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Sửu Năm Quý Tỵ |
30/1/1954 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1953 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Sửu Năm Quý Tỵ |
31/1/1954 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1953 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Sửu Năm Quý Tỵ |
1/2/1954 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1953 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Sửu Năm Quý Tỵ |
2/2/1954 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |