Tra cứu lịch âm hôm nay 11/2 là ngày gì bao nhiêu âm lịch, là ngày tốt hay xấu? Xem lịch dương ngày 11 tháng 2 năm 1804 là thứ mấy? Coi lịch vạn niên vạn sự ngày 11/2/1804 nhanh, chính xác và xem thông tin giờ tốt xấu hoàng-hắc đạo, hung cát xuất hành và những việc nên làm và cần tránh.
Lịch âm ngày 11/2 | Lịch dương ngày 11/2 |
1
Ngày Tân Mão - Tháng Bính Dần - Năm Giáp Tý Mồng Một Đầu Tháng 1 Âm Lịch Tử Vi Lục Diệu Chu tước Hắc Đạo Khổng Minh Lục Diệu Đại An Theo Thập Nhị Trực Trực Trừ Lịch Xuất Hành Khổng Minh Đường Phong |
Lịch vạn niên tháng 2 năm 1804 11
Thứ bảy Tiết Lập xuân Cung Bảo Bình |
Những ai dự định làm điều tốt không được hy vọng người ta sẽ lăn đá ra khỏi đường mình đi, nhưng phải điềm tĩnh chấp nhận kể cả khi người ta rải đá lên đó.
Lịch dương là ngày 11/2/1804
- Ngày dương lịch: 11-2-1804
Ngày 11 tháng 2 năm 1804 dương lịch
Ngày 11 tháng 2 năm 1804 là thứ mấy?
Ngày 11/2/1804 là Thứ bảy trong tuần.
Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 11 tháng 2 năm 1804 dương là ngày bao nhiêu âm 1804?
Đổi ngày 11/2/1804 dương lịch là ngày 1/1/1804 âm lịch.
Tiết khí ngày 11/2/1804 là gì? Thời tiết ngày 11/2 như thế nào?
Tiết khí ngày 11/2/1804 là Tiết Lập xuân, là một trong 24 tiết khí trong năm 1804.
Sinh ngày 11/2 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?
Người sinh vào ngày 11/2 thuộc Cung Hoàng Đạo Bảo Bình.
Âm lịch là ngày 1/1/1804
- Ngày âm lịch: 1-1-1804
Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Tân Mão tháng Bính Dần năm Giáp Tý (tức ngày 1 tháng 1 năm 1804 âm lịch)
Ngày 1/1 âm lịch là ngày gì? Ngày 1/1/1804 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?
Căn cứ theo lịch âm năm 1804, ngày 1/1/1804 là ngày Mồng 1 Tết Nguyên Đán.
Mồng 1 Tết Nguyên Đán năm 1804 là ngày bao nhiêu âm lịch?
Theo lịch âm, Mồng 1 Tết Nguyên Đán 1804 là ngày 1 tháng 1 năm 1804 âm lịch (tức là ngày 1/1/1804 âm lịch)
Mồng 1 Tết Nguyên Đán 1804 là ngày bao nhiêu dương lịch?
Mồng 1 Tết Nguyên Đán năm 1804 là ngày 11 tháng 2 năm 1804 dương lịch (tức là ngày 11/2/1804)
Mồng 1 Tết Nguyên Đán
Xem lịch ngày tốt xuất hành Tết và đầu năm Giáp Thìn 2024
Theo âm lịch, ngày 1/1/1804 là ngày con gì theo 12 con giáp?
- Ngày 1/1/1804 là ngày có địa chi là Mão, vì vậy ngày 1/1/1804 là ngày con Mèo - Trung Quốc, Hàn Quốc & Nhật Bản: Con Thỏ trong 12 con giáp.
Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 1/1 âm là ngày bao nhiêu dương 1804?
Đổi ngày 1/1/1804 âm lịch là ngày 11/2/1804 dương lịch.
Đổi lịch âm dương ngày 11/2/1804, đổi ngày dương sang ngày âm
Ngày 11/2/1804 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 11-2-1804 là ngày bao nhiêu âm lịch? 11/2/1804 ngày âm là bao nhiêu?
Ngày 11/2/1804 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 1-1-1804.
Giờ hoàng đạo ngày 11/2/1804
Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 11/2? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 11/2/1804 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 11/2/1804: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/2/1804 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 11/2/1804 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 11/2/1804 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.
Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/2
23h-1h | Mậu Tý | Tư Mệnh |
3h-5h | Canh Dần | Thanh Long |
5h-7h | Tân Mão | Minh Đường |
11h-13h | Giáp Ngọ | Kim Quỹ |
13h-15h | Ất Mùi | Kim Đường |
17h-19h | Đinh Dậu | Ngọc Đường |
Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 11/2
1h-3h | Kỷ Sửu | Câu Trần |
7h-9h | Nhâm Thìn | Thiên Hình |
9h-11h | Quý Tỵ | Chu Tước |
15h-17h | Bính Thân | Bạch Hổ |
19h-21h | Mậu Tuất | Thiên Lao |
21h-23h | Kỷ Hợi | Nguyên Vũ |
Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo
Giờ Thanh Long Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất |
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc |
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con |
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán |
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp |
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi |
Ngày 11/2 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 11/2/1804 là ngày tốt hay ngày xấu?
Bạn đang muốn xem ngày 11 2 1804 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 11/2/1804 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.
Xem ngày tốt xấu ngày 11/2/1804 theo Tử Vi Lục Diệu
Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 11/2/1804 là ngày Chu tước Hắc Đạo. Vì vậy, ngày 11/2/1804 là Ngày Xấu.
Xem ngày tốt xấu ngày 11/2/1804 theo Khổng Minh Lục Diệu
Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 11/2/1804 là ngày Đại An.
Ngày Đại An: Ngày Đại An mang ý nghĩa là bền vững, yên ổn, kéo dài. Nếu làm việc đại sự, đặc biệt là xây nhà vào ngày Đại An sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển. Ngày Đại An hay giờ Đại An đều rất tốt cho trăm sự nên quý bạn nếu có thể hãy chọn thời điểm này để tiến hành công việc.
Xem ngày tốt xấu ngày 11/2/1804 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)
Trực Trừ: Ngày có Trực Trừ là ngày thứ hai trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn thứ hai vừa mang ý nghĩa cát lẫn hung. Nghĩa là bớt đi những điều không tốt đẹp, trừ đi những thứ không phù hợp và thay thế những thứ tốt hơn, chất lượng hơn. Ngày có trực này nên tiến hành các công việc như: trừ phục, dâng sao giải hạn, tỉa chân nhang, thay bát hương… Bên cạnh đó cũng không nên làm các việc như chi xuất tiền lớn, ký hợp đồng, khai trương, cưới hỏi.
Xem ngày tốt xấu ngày 11/2/1804 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)
Việc nên và không nên làm ngày 11 tháng 2 năm 1804: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 11/2/1804 dương lịch (tức ngày 1/1/1804 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.
Sao tốt | Việc nên làm |
Sao xấu | Việc nên kỵ (kiêng) |
Chu Tước |
Ngày hôm nay 11/2/1804 dương lịch (tức ngày 1-1-1804 âm lịch) có nên cắt tóc không?
Hợp - Xung
Tuổi xung với ngày Tân Mão là: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
Tuổi xung với tháng Bính Dần là: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
Tuổi xung với năm Giáp Tý là: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 11/2/1804
Xem hướng xuất hành ngày 11/2
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc.
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam.
- Hạc thần (hướng thần ác) - XẤU: Hướng Bắc.
Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.
Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)
Ngày Đường Phong: xuất phát thuận tiện, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong
1h-3h 13h-15h |
Tốc Hỷ |
3h-5h 15h-17h |
Lưu Niên |
5h-7h 17h-19h |
Xích Khẩu |
7h-9h 19h-21h |
Tiểu Cát |
9h-11h 21h-23h |
Tuyệt Lộ |
11h-13h 23h-1h |
Đại An |
Lịch âm dương tháng 2 năm 1804
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
20/12 |
21 |
22 |
23 |
24 |
||
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1804
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 4/2/1804 | 23/12/1803 | Ngày Ung Thư Thế Giới | |
Thứ hai, 13/2/1804 | 3/1/1804 | Ngày Phát Thanh Thế Giới | |
Thứ ba, 14/2/1804 | 4/1/1804 | Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) | |
Thứ tư, 29/2/1804 | 19/1/1804 | Ngày nhuận tháng 2 dương lịch |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1804
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 4/2/1804 | 23/12/1803 | Tết Ông Công Ông Táo | |
Thứ bảy, 11/2/1804 | 1/1/1804 | Mồng 1 Tết Nguyên Đán | |
Chủ nhật, 12/2/1804 | 2/1/1804 | Mồng 2 Tết Nguyên Đán | |
Thứ hai, 13/2/1804 | 3/1/1804 | Mồng 3 Tết Nguyên Đán | |
Thứ ba, 14/2/1804 | 4/1/1804 | Mồng 4 Tết Nguyên Đán | |
Thứ tư, 15/2/1804 | 5/1/1804 | Mồng 5 Tết Nguyên Đán | |
Thứ năm, 16/2/1804 | 6/1/1804 | Khai Hội Chùa Hương | |
Thứ hai, 20/2/1804 | 10/1/1804 | Ngày Vía Thần Tài | |
Thứ tư, 22/2/1804 | 12/1/1804 | Lễ hội Đền Bà Chúa Kho | |
Thứ năm, 23/2/1804 | 13/1/1804 | Hội Lim Bắc Ninh | |
Thứ sáu, 24/2/1804 | 14/1/1804 | Tết Nguyên Tiêu | |
Thứ bảy, 25/2/1804 | 15/1/1804 | Tết Nguyên Tiêu |