Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2010: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 7/2010 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 7-2010, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 7/2010. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 7 năm 2010 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 7 năm 2010: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 7/2010 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 7 năm 2010 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 7 năm 2010
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/2010 Thứ năm |
20/5/2010 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
2/7/2010 Thứ sáu |
21/5/2010 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
3/7/2010 Thứ bảy |
22/5/2010 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
4/7/2010 Chủ nhật |
23/5/2010 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
5/7/2010 Thứ hai |
24/5/2010 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
6/7/2010 Thứ ba |
25/5/2010 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
7/7/2010 Thứ tư |
26/5/2010 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
8/7/2010 Thứ năm |
27/5/2010 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
9/7/2010 Thứ sáu |
28/5/2010 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
10/7/2010 Thứ bảy |
29/5/2010 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
11/7/2010 Chủ nhật |
30/5/2010 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
12/7/2010 Thứ hai |
1/6/2010 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
13/7/2010 Thứ ba |
2/6/2010 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
14/7/2010 Thứ tư |
3/6/2010 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
15/7/2010 Thứ năm |
4/6/2010 Ngày Bính Dần Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
16/7/2010 Thứ sáu |
5/6/2010 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
17/7/2010 Thứ bảy |
6/6/2010 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
18/7/2010 Chủ nhật |
7/6/2010 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
19/7/2010 Thứ hai |
8/6/2010 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
20/7/2010 Thứ ba |
9/6/2010 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
21/7/2010 Thứ tư |
10/6/2010 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
22/7/2010 Thứ năm |
11/6/2010 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
23/7/2010 Thứ sáu |
12/6/2010 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
24/7/2010 Thứ bảy |
13/6/2010 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
25/7/2010 Chủ nhật |
14/6/2010 Ngày Bính Tý Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
26/7/2010 Thứ hai |
15/6/2010 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
27/7/2010 Thứ ba |
16/6/2010 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
28/7/2010 Thứ tư |
17/6/2010 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
29/7/2010 Thứ năm |
18/6/2010 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
30/7/2010 Thứ sáu |
19/6/2010 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
31/7/2010 Thứ bảy |
20/6/2010 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Mùi Năm Canh Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
20/5 |
21 |
22 |
23 |
|||
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/6 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: