Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2005: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/2005 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-2005, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/2005. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 2005 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 2005: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/2005 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 2005 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 2005
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/2005 Thứ sáu |
23/2/2005 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
2/4/2005 Thứ bảy |
24/2/2005 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
3/4/2005 Chủ nhật |
25/2/2005 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
4/4/2005 Thứ hai |
26/2/2005 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
5/4/2005 Thứ ba |
27/2/2005 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
6/4/2005 Thứ tư |
28/2/2005 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
7/4/2005 Thứ năm Ngày Sức khỏe Thế giới |
29/2/2005 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
8/4/2005 Thứ sáu |
30/2/2005 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Ất Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/4/2005 Thứ bảy |
1/3/2005 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/4/2005 Chủ nhật |
2/3/2005 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/4/2005 Thứ hai |
3/3/2005 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu Tết Hàn Thực |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/4/2005 Thứ ba |
4/3/2005 Ngày Bính Dần Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/4/2005 Thứ tư |
5/3/2005 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/4/2005 Thứ năm |
6/3/2005 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/4/2005 Thứ sáu |
7/3/2005 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/4/2005 Thứ bảy |
8/3/2005 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/4/2005 Chủ nhật |
9/3/2005 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/4/2005 Thứ hai |
10/3/2005 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/4/2005 Thứ ba |
11/3/2005 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/4/2005 Thứ tư |
12/3/2005 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/4/2005 Thứ năm |
13/3/2005 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/4/2005 Thứ sáu Ngày Trái Đất |
14/3/2005 Ngày Bính Tý Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/4/2005 Thứ bảy |
15/3/2005 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/4/2005 Chủ nhật |
16/3/2005 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/4/2005 Thứ hai Ngày Sốt Rét Thế Giới |
17/3/2005 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
26/4/2005 Thứ ba |
18/3/2005 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/4/2005 Thứ tư |
19/3/2005 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/4/2005 Thứ năm |
20/3/2005 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/4/2005 Thứ sáu |
21/3/2005 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/4/2005 Thứ bảy Ngày Thống Nhất Đất Nước |
22/3/2005 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Thìn Năm Ất Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
23/2 |
24 |
25 |
||||
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: