Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2005: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/2005 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-2005, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/2005. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 2005 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 2005: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/2005 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 2005 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 2005
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/2005 Thứ ba |
23/12/2004 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân Tết Ông Công Ông Táo |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
2/2/2005 Thứ tư |
24/12/2004 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
3/2/2005 Thứ năm |
25/12/2004 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
4/2/2005 Thứ sáu Ngày Ung Thư Thế Giới |
26/12/2004 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
5/2/2005 Thứ bảy |
27/12/2004 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
6/2/2005 Chủ nhật |
28/12/2004 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
7/2/2005 Thứ hai |
29/12/2004 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
8/2/2005 Thứ ba |
30/12/2004 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/2/2005 Thứ tư |
1/1/2005 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
10/2/2005 Thứ năm |
2/1/2005 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
11/2/2005 Thứ sáu |
3/1/2005 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
12/2/2005 Thứ bảy |
4/1/2005 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
13/2/2005 Chủ nhật Ngày Phát Thanh Thế Giới |
5/1/2005 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
14/2/2005 Thứ hai Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
6/1/2005 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu Khai Hội Chùa Hương |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
15/2/2005 Thứ ba |
7/1/2005 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/2/2005 Thứ tư |
8/1/2005 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/2/2005 Thứ năm |
9/1/2005 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/2/2005 Thứ sáu |
10/1/2005 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu Ngày Vía Thần Tài |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/2/2005 Thứ bảy |
11/1/2005 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/2/2005 Chủ nhật |
12/1/2005 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
21/2/2005 Thứ hai |
13/1/2005 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu Hội Lim Bắc Ninh |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/2/2005 Thứ ba |
14/1/2005 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu Tết Nguyên Tiêu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/2/2005 Thứ tư |
15/1/2005 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu Tết Nguyên Tiêu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/2/2005 Thứ năm |
16/1/2005 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/2/2005 Thứ sáu |
17/1/2005 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/2/2005 Thứ bảy |
18/1/2005 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
27/2/2005 Chủ nhật |
19/1/2005 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
28/2/2005 Thứ hai |
20/1/2005 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Dần Năm Ất Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
23/12 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
|
29 |
30 |
1/1/2005 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: