Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2002: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/2002 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-2002, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/2002. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 2002 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 2002: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/2002 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 2002 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 2002
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/2002 Chủ nhật |
24/7/2002 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
2/9/2002 Thứ hai Ngày Quốc khánh |
25/7/2002 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/9/2002 Thứ ba |
26/7/2002 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/9/2002 Thứ tư |
27/7/2002 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/9/2002 Thứ năm Ngày Khai Giảng |
28/7/2002 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/9/2002 Thứ sáu |
29/7/2002 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/9/2002 Thứ bảy |
1/8/2002 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
8/9/2002 Chủ nhật |
2/8/2002 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
9/9/2002 Thứ hai |
3/8/2002 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
10/9/2002 Thứ ba |
4/8/2002 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
11/9/2002 Thứ tư |
5/8/2002 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
12/9/2002 Thứ năm |
6/8/2002 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
13/9/2002 Thứ sáu |
7/8/2002 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
14/9/2002 Thứ bảy |
8/8/2002 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
15/9/2002 Chủ nhật |
9/8/2002 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
16/9/2002 Thứ hai |
10/8/2002 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
17/9/2002 Thứ ba |
11/8/2002 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
18/9/2002 Thứ tư |
12/8/2002 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
19/9/2002 Thứ năm |
13/8/2002 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
20/9/2002 Thứ sáu |
14/8/2002 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
21/9/2002 Thứ bảy |
15/8/2002 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ Ngày Tết Trung thu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
22/9/2002 Chủ nhật |
16/8/2002 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
23/9/2002 Thứ hai |
17/8/2002 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
24/9/2002 Thứ ba |
18/8/2002 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
25/9/2002 Thứ tư |
19/8/2002 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
26/9/2002 Thứ năm |
20/8/2002 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
27/9/2002 Thứ sáu |
21/8/2002 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
28/9/2002 Thứ bảy |
22/8/2002 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
29/9/2002 Chủ nhật |
23/8/2002 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
30/9/2002 Thứ hai |
24/8/2002 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
24/7 |
||||||
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/8 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: