Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2002: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/2002 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-2002, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/2002. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 2002 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 2002: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/2002 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 2002 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 2002
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2002 Thứ sáu |
27/9/2002 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
2/11/2002 Thứ bảy |
28/9/2002 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
3/11/2002 Chủ nhật |
29/9/2002 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
4/11/2002 Thứ hai |
30/9/2002 Ngày Bính Tý Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
5/11/2002 Thứ ba |
1/10/2002 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/11/2002 Thứ tư |
2/10/2002 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/11/2002 Thứ năm |
3/10/2002 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/11/2002 Thứ sáu |
4/10/2002 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/11/2002 Thứ bảy |
5/10/2002 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/11/2002 Chủ nhật |
6/10/2002 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/11/2002 Thứ hai Ngày Lễ Độc Thân |
7/10/2002 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/11/2002 Thứ ba |
8/10/2002 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/11/2002 Thứ tư |
9/10/2002 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/11/2002 Thứ năm |
10/10/2002 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/11/2002 Thứ sáu |
11/10/2002 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/11/2002 Thứ bảy |
12/10/2002 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/11/2002 Chủ nhật |
13/10/2002 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/11/2002 Thứ hai |
14/10/2002 Ngày Canh Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/11/2002 Thứ ba |
15/10/2002 Ngày Tân Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/11/2002 Thứ tư Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
16/10/2002 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/11/2002 Thứ năm |
17/10/2002 Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/11/2002 Thứ sáu |
18/10/2002 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/11/2002 Thứ bảy |
19/10/2002 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/11/2002 Chủ nhật |
20/10/2002 Ngày Bính Thân Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/11/2002 Thứ hai |
21/10/2002 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/11/2002 Thứ ba |
22/10/2002 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/11/2002 Thứ tư |
23/10/2002 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/11/2002 Thứ năm |
24/10/2002 Ngày Canh Tý Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
29/11/2002 Thứ sáu |
25/10/2002 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
30/11/2002 Thứ bảy |
26/10/2002 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
27/9 |
28 |
29 |
||||
30 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: