Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2000: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/2000 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-2000, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/2000. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 2000 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 2000: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/2000 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 2000 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 2000
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/2000 Thứ hai Ngày Quốc Tế Lao Động |
27/3/2000 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Thìn Năm Canh Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
2/5/2000 Thứ ba |
28/3/2000 Ngày Canh Thân Tháng Canh Thìn Năm Canh Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
3/5/2000 Thứ tư |
29/3/2000 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Thìn Năm Canh Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
4/5/2000 Thứ năm |
1/4/2000 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/5/2000 Thứ sáu |
2/4/2000 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/5/2000 Thứ bảy |
3/4/2000 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/5/2000 Chủ nhật |
4/4/2000 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/5/2000 Thứ hai |
5/4/2000 Ngày Bính Dần Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/5/2000 Thứ ba |
6/4/2000 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
10/5/2000 Thứ tư |
7/4/2000 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/5/2000 Thứ năm |
8/4/2000 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/5/2000 Thứ sáu |
9/4/2000 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/5/2000 Thứ bảy |
10/4/2000 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/5/2000 Chủ nhật |
11/4/2000 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/5/2000 Thứ hai Ngày Quốc Tế Gia Đình |
12/4/2000 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
16/5/2000 Thứ ba |
13/4/2000 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/5/2000 Thứ tư |
14/4/2000 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/5/2000 Thứ năm |
15/4/2000 Ngày Bính Tý Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/5/2000 Thứ sáu |
16/4/2000 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/5/2000 Thứ bảy |
17/4/2000 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/5/2000 Chủ nhật |
18/4/2000 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
22/5/2000 Thứ hai |
19/4/2000 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
23/5/2000 Thứ ba |
20/4/2000 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
24/5/2000 Thứ tư |
21/4/2000 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
25/5/2000 Thứ năm |
22/4/2000 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
26/5/2000 Thứ sáu |
23/4/2000 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
27/5/2000 Thứ bảy |
24/4/2000 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
28/5/2000 Chủ nhật |
25/4/2000 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
29/5/2000 Thứ hai |
26/4/2000 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
30/5/2000 Thứ ba |
27/4/2000 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
31/5/2000 Thứ tư |
28/4/2000 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
27/3 |
28 |
29 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: