Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2000: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/2000 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-2000, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/2000. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 2000 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 2000: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/2000 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 2000 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 2000
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/2000 Thứ ba |
26/12/1999 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
2/2/2000 Thứ tư |
27/12/1999 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
3/2/2000 Thứ năm |
28/12/1999 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
4/2/2000 Thứ sáu Ngày Ung Thư Thế Giới |
29/12/1999 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
5/2/2000 Thứ bảy |
1/1/2000 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/2/2000 Chủ nhật |
2/1/2000 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/2/2000 Thứ hai |
3/1/2000 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/2/2000 Thứ ba |
4/1/2000 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/2/2000 Thứ tư |
5/1/2000 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/2/2000 Thứ năm |
6/1/2000 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn Khai Hội Chùa Hương |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/2/2000 Thứ sáu |
7/1/2000 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/2/2000 Thứ bảy |
8/1/2000 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/2/2000 Chủ nhật Ngày Phát Thanh Thế Giới |
9/1/2000 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/2/2000 Thứ hai Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
10/1/2000 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn Ngày Vía Thần Tài |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/2/2000 Thứ ba |
11/1/2000 Ngày Quý Mão Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/2/2000 Thứ tư |
12/1/2000 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/2/2000 Thứ năm |
13/1/2000 Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn Hội Lim Bắc Ninh |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/2/2000 Thứ sáu |
14/1/2000 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn Tết Nguyên Tiêu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/2/2000 Thứ bảy |
15/1/2000 Ngày Đinh Mùi Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn Tết Nguyên Tiêu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/2/2000 Chủ nhật |
16/1/2000 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/2/2000 Thứ hai |
17/1/2000 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/2/2000 Thứ ba |
18/1/2000 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/2/2000 Thứ tư |
19/1/2000 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/2/2000 Thứ năm |
20/1/2000 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/2/2000 Thứ sáu |
21/1/2000 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/2/2000 Thứ bảy |
22/1/2000 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/2/2000 Chủ nhật |
23/1/2000 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/2/2000 Thứ hai |
24/1/2000 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
29/2/2000 Thứ ba |
25/1/2000 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Canh Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
26/12 |
27 |
28 |
29 |
1/1/2000 |
2 |
|
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: