Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1999: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1999 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1999, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1999. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1999 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1999: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1999 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1999 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1999
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1999 Thứ hai |
24/9/1999 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
2/11/1999 Thứ ba |
25/9/1999 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
3/11/1999 Thứ tư |
26/9/1999 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
4/11/1999 Thứ năm |
27/9/1999 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
5/11/1999 Thứ sáu |
28/9/1999 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
6/11/1999 Thứ bảy |
29/9/1999 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
7/11/1999 Chủ nhật |
30/9/1999 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Kỷ Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
8/11/1999 Thứ hai |
1/10/1999 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
9/11/1999 Thứ ba |
2/10/1999 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
10/11/1999 Thứ tư |
3/10/1999 Ngày Bính Dần Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
11/11/1999 Thứ năm Ngày Lễ Độc Thân |
4/10/1999 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
12/11/1999 Thứ sáu |
5/10/1999 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
13/11/1999 Thứ bảy |
6/10/1999 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
14/11/1999 Chủ nhật |
7/10/1999 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
15/11/1999 Thứ hai |
8/10/1999 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
16/11/1999 Thứ ba |
9/10/1999 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
17/11/1999 Thứ tư |
10/10/1999 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
18/11/1999 Thứ năm |
11/10/1999 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
19/11/1999 Thứ sáu |
12/10/1999 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
20/11/1999 Thứ bảy Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
13/10/1999 Ngày Bính Tý Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
21/11/1999 Chủ nhật |
14/10/1999 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
22/11/1999 Thứ hai |
15/10/1999 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
23/11/1999 Thứ ba |
16/10/1999 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
24/11/1999 Thứ tư |
17/10/1999 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
25/11/1999 Thứ năm |
18/10/1999 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
26/11/1999 Thứ sáu |
19/10/1999 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
27/11/1999 Thứ bảy |
20/10/1999 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
28/11/1999 Chủ nhật |
21/10/1999 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
29/11/1999 Thứ hai |
22/10/1999 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
30/11/1999 Thứ ba |
23/10/1999 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Hợi Năm Kỷ Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
24/9 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: