Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1998: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1998 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1998, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1998. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1998 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1998: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1998 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1998 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1998
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1998 Chủ nhật |
13/9/1998 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
2/11/1998 Thứ hai |
14/9/1998 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
3/11/1998 Thứ ba |
15/9/1998 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
4/11/1998 Thứ tư |
16/9/1998 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
5/11/1998 Thứ năm |
17/9/1998 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
6/11/1998 Thứ sáu |
18/9/1998 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
7/11/1998 Thứ bảy |
19/9/1998 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
8/11/1998 Chủ nhật |
20/9/1998 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
9/11/1998 Thứ hai |
21/9/1998 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
10/11/1998 Thứ ba |
22/9/1998 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
11/11/1998 Thứ tư Ngày Lễ Độc Thân |
23/9/1998 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
12/11/1998 Thứ năm |
24/9/1998 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
13/11/1998 Thứ sáu |
25/9/1998 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
14/11/1998 Thứ bảy |
26/9/1998 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
15/11/1998 Chủ nhật |
27/9/1998 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
16/11/1998 Thứ hai |
28/9/1998 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
17/11/1998 Thứ ba |
29/9/1998 Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
18/11/1998 Thứ tư |
30/9/1998 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
19/11/1998 Thứ năm |
1/10/1998 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/11/1998 Thứ sáu Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
2/10/1998 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/11/1998 Thứ bảy |
3/10/1998 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/11/1998 Chủ nhật |
4/10/1998 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/11/1998 Thứ hai |
5/10/1998 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/11/1998 Thứ ba |
6/10/1998 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/11/1998 Thứ tư |
7/10/1998 Ngày Bính Tý Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/11/1998 Thứ năm |
8/10/1998 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/11/1998 Thứ sáu |
9/10/1998 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/11/1998 Thứ bảy |
10/10/1998 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/11/1998 Chủ nhật |
11/10/1998 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/11/1998 Thứ hai |
12/10/1998 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
13/9 |
||||||
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: