Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1997: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1997 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1997, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1997. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1997 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1997: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1997 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1997 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1997
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1997 Thứ bảy |
24/12/1996 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
2/2/1997 Chủ nhật |
25/12/1996 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
3/2/1997 Thứ hai |
26/12/1996 Ngày Bính Tý Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
4/2/1997 Thứ ba Ngày Ung Thư Thế Giới |
27/12/1996 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
5/2/1997 Thứ tư |
28/12/1996 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
6/2/1997 Thứ năm |
29/12/1996 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
7/2/1997 Thứ sáu |
1/1/1997 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/2/1997 Thứ bảy |
2/1/1997 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/2/1997 Chủ nhật |
3/1/1997 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/2/1997 Thứ hai |
4/1/1997 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/2/1997 Thứ ba |
5/1/1997 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/2/1997 Thứ tư |
6/1/1997 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu Khai Hội Chùa Hương |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/2/1997 Thứ năm Ngày Phát Thanh Thế Giới |
7/1/1997 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/2/1997 Thứ sáu Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
8/1/1997 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/2/1997 Thứ bảy |
9/1/1997 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/2/1997 Chủ nhật |
10/1/1997 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu Ngày Vía Thần Tài |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/2/1997 Thứ hai |
11/1/1997 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/2/1997 Thứ ba |
12/1/1997 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/2/1997 Thứ tư |
13/1/1997 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu Hội Lim Bắc Ninh |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/2/1997 Thứ năm |
14/1/1997 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu Tết Nguyên Tiêu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/2/1997 Thứ sáu |
15/1/1997 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu Tết Nguyên Tiêu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/2/1997 Thứ bảy |
16/1/1997 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/2/1997 Chủ nhật |
17/1/1997 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/2/1997 Thứ hai |
18/1/1997 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/2/1997 Thứ ba |
19/1/1997 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/2/1997 Thứ tư |
20/1/1997 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/2/1997 Thứ năm |
21/1/1997 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/2/1997 Thứ sáu |
22/1/1997 Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
24/12 |
25 |
|||||
26 |
27 |
28 |
29 |
1/1/1997 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: