Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1990: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 1/1990 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 1-1990, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 1/1990. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 1990 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 1 năm 1990: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 1/1990 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 1 năm 1990 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 1990
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/1990 Thứ hai Tết Dương Lịch |
5/12/1989 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
2/1/1990 Thứ ba |
6/12/1989 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
3/1/1990 Thứ tư |
7/12/1989 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
4/1/1990 Thứ năm Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
8/12/1989 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
5/1/1990 Thứ sáu |
9/12/1989 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
6/1/1990 Thứ bảy |
10/12/1989 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
7/1/1990 Chủ nhật |
11/12/1989 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
8/1/1990 Thứ hai |
12/12/1989 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
9/1/1990 Thứ ba |
13/12/1989 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
10/1/1990 Thứ tư |
14/12/1989 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
11/1/1990 Thứ năm |
15/12/1989 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
12/1/1990 Thứ sáu |
16/12/1989 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
13/1/1990 Thứ bảy |
17/12/1989 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
14/1/1990 Chủ nhật |
18/12/1989 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
15/1/1990 Thứ hai |
19/12/1989 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
16/1/1990 Thứ ba |
20/12/1989 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
17/1/1990 Thứ tư |
21/12/1989 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
18/1/1990 Thứ năm |
22/12/1989 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
19/1/1990 Thứ sáu |
23/12/1989 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ Tết Ông Công Ông Táo |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
20/1/1990 Thứ bảy |
24/12/1989 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
21/1/1990 Chủ nhật |
25/12/1989 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
22/1/1990 Thứ hai |
26/12/1989 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
23/1/1990 Thứ ba |
27/12/1989 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
24/1/1990 Thứ tư Ngày Quốc Tế Giáo dục |
28/12/1989 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
25/1/1990 Thứ năm |
29/12/1989 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
26/1/1990 Thứ sáu |
30/12/1989 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
27/1/1990 Thứ bảy |
1/1/1990 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
28/1/1990 Chủ nhật |
2/1/1990 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
29/1/1990 Thứ hai |
3/1/1990 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
30/1/1990 Thứ ba |
4/1/1990 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
31/1/1990 Thứ tư |
5/1/1990 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Dần Năm Canh Ngọ Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
5/12 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/1/1990 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: