Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1990 » Lịch vạn sự tháng 1 năm 1990 » Lịch vạn sự ngày 11 tháng 1 năm 1990

Lịch vạn sự ngày 11 tháng 1 năm 1990, xem ngày 11/1/1990

Dương lịch hôm nay là Thứ năm, ngày 11 tháng 1 năm 1990. Âm lịch hôm nay là ngày Bính Tý tháng Đinh Sửu năm 1989 âm lịch (năm Kỷ Tỵ 1989). Xem giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/1/1990 để xuất hành và khai trương. Âm lịch ngày 11/1/1990 là ngày tốt hay xấu? Hôm nay (ngày 11/1/1990 dương lịch là ngày 15/12/1989 âm lịch) là Thiên hình Hắc Đạo (Là Ngày Xấu).

Xem lịch âm-lich van nien ngày 11 tháng 1 năm 1990 là ngày Bính Tý tháng Đinh Sửu năm Kỷ Tỵ. Coi lịch vạn niên xem ngày 11/1/1990: tra giờ hoàng đạo-giờ đẹp-giờ tốt trong ngày 11-1-1990. Xem ngày 11/1/1990 là thứ mấy trong tuần? Ngày 11/01/1990 là Thứ năm.

Xem ngày tốt xấu 11/1: tra xem ngày 11/1/1990 là ngày tốt hay xấu theo Tử Vi Hoàng Đạo Lục Diệu? Đổi ngày âm sang ngày dương: ngày 15/12/1989 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch? Xem tiết khí hôm nay ngày 11 tháng 1 năm 1990 là tiết khí gì trong số 24 tiết khí trong năm 1990? Thời tiết ngày 11/01/90 thuộc mùa xuân-hạ-thu hay đông, nhiệt độ cỡ bao nhiêu và thời tiết nóng lạnh như thế nào? Tiết khí hôm nay ngày 11-01-1990 là Tiết Tiểu hàn.

Coi lịch vạn sự ngày 11 tháng 1 năm 1990: các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra trong ngày hôm nay 11/1/1990? Sinh ngày 11/1 là cung hoàng đạo gì? Người sinh vào ngày 11/01/1990 thuộc Cung Ma Kết trong 12 cung hoàng đạo? Xem giờ đẹp-giờ tốt-giờ hoàng đạo trong ngày hôm nay 11 tháng 1 năm 1990 để làm các việc quan trọng như xuất hành, cưới hỏi, khai trương và nhập trạch... Danh sách các giờ hoàng đạo-giờ tốt xuất hành của ngày 11.1.1990 theo Lý Thuần Phong. Hôm nay ngày 11-1-1990 là có phải là ngày tốt-ngày đẹp để xuất hành theo Lịch xuất hành của Khổng Minh?

Cập nhật: 02/11/2024 06:42

Lịch vạn niên-vạn sự ngày 11/1/1990

Lịch vạn sự ngày 11 tháng 1 năm 1990
Lịch âm ngày 11/1 Lịch dương ngày 11/1

Tháng 12 âm lịch năm 1989

15

Ngày Bính Tý - Tháng Đinh Sửu - Năm Kỷ Tỵ

Ngày Rằm Tháng 12 Âm Lịch

Tử Vi Lục Diệu

Thiên hình Hắc Đạo

Khổng Minh Lục Diệu

Lưu Niên

Theo Thập Nhị Trực

Trực Bế

Lịch Xuất Hành Khổng Minh

Thanh Long Kiếp

Lịch vạn niên tháng 1 năm 1990

11

Thứ năm

Lịch tiết khí

Tiết Tiểu hàn

Cung hoàng đạo

Cung Ma Kết

10% cuộc sống của bạn là do nhũng gì bạn tạo ra, còn 90% còn lại tùy thuộc vào cách bạn suy nghĩ và cảm nhận.

Lịch dương là ngày 11/1/1990

- Ngày dương lịch: 11-1-1990

Ngày 11 tháng 1 năm 1990 dương lịch

Ngày 11 tháng 1 năm 1990 là thứ mấy?

Ngày 11/1/1990 là Thứ năm trong tuần.

Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 11 tháng 1 năm 1990 dương là ngày bao nhiêu âm 1989?

Đổi ngày 11/1/1990 dương lịch là ngày 15/12/1989 âm lịch.

Tiết khí ngày 11/1/1990 là gì? Thời tiết ngày 11/1 như thế nào?

Tiết khí ngày 11/1/1990 là Tiết Tiểu hàn, là một trong 24 tiết khí trong năm 1990.

Sinh ngày 11/1 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?

Người sinh vào ngày 11/1 thuộc Cung Hoàng Đạo Ma Kết.

Âm lịch là ngày 15/12/1989

- Ngày âm lịch: 15-12-1989

Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Bính Tý tháng Đinh Sửu năm Kỷ Tỵ (tức ngày 15 tháng 12 năm 1989 âm lịch)

Ngày 15/12 âm lịch là ngày gì? Ngày 15/12/1989 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?

Ngày 15/12/1989 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.

Theo âm lịch, ngày 15/12/1989 là ngày con gì theo 12 con giáp?

- Ngày 15/12/1989 là ngày có địa chi là , vì vậy ngày 15/12/1989 là ngày con Chuột trong 12 con giáp.

Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 15/12 âm là ngày bao nhiêu dương 1989?

Đổi ngày 15/12/1989 âm lịch là ngày 11/1/1990 dương lịch.

Đổi lịch âm dương ngày 11/1/1990, đổi ngày dương sang ngày âm

Ngày 11/1/1990 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 11-1-1990 là ngày bao nhiêu âm lịch? 11/1/1990 ngày âm là bao nhiêu?

Ngày 11/1/1990 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 15-12-1989.

Giờ hoàng đạo ngày 11/1/1990

Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 11/1? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 11/1/1990 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 11/1/1990: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/1/1990 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 11/1/1990 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 11/1/1990 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.

Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/1

23h-1hMậu TýKim Quỹ
1h-3hKỷ SửuKim Đường
5h-7hTân MãoNgọc Đường
11h-13hGiáp NgọTư Mệnh
15h-17hBính ThânThanh Long
17h-19hĐinh DậuMinh Đường

Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 11/1

3h-5hCanh DầnBạch Hổ
7h-9hNhâm ThìnThiên Lao
9h-11hQuý TỵNguyên Vũ
13h-15hẤt MùiCâu Trần
19h-21hMậu TuấtThiên Hình
21h-23hKỷ HợiChu Tước

Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo

Giờ Thanh Long Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi

Ngày 11/1 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 11/1/1990 là ngày tốt hay ngày xấu?

Bạn đang muốn xem ngày 11 1 1990 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 11/1/1990 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.

Xem ngày tốt xấu ngày 11/1/1990 theo Tử Vi Lục Diệu

Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 11/1/1990 là ngày Thiên hình Hắc Đạo. Vì vậy, ngày ngày 11/1/1990 là Ngày Xấu.

Xem ngày tốt xấu ngày 11/1/1990 theo Khổng Minh Lục Diệu

Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 11/1/1990 là ngày Lưu Niên.

Ngày Lưu Niên: Lưu có nghĩa là lưu giữ lại, kéo lại; Niên có nghĩa là năm, chỉ thời gian. Lưu Niên chỉ năm tháng bị giữ lại. Đây là trạng thái không tốt, công việc bị dây dưa, cản trở, khó hoàn thành. Vì thời gian kéo dài nên thường sẽ gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Từ những việc nhỏ như thủ tục hành chính, nộp đơn từ, khiếu kiện đến việc lớn như công trình xây dựng bị kéo dài, hợp đồng ký kết bị đình trệ...

Xem ngày tốt xấu ngày 11/1/1990 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)

Trực Bế: Ngày có Trực Bế là ngày cuối cùng trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn mọi việc trở lại khó khăn, gặp nhiều gian nan, trở ngại. Ngày có trực này thường không được sử dụng cho các việc nhậm chức, khiếu kiện, đào giếng mà chỉ nên làm các việc như đắp đập đê điều, ngăn nước, xây vá tường vách đã lở.

Xem ngày tốt xấu ngày 11/1/1990 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)

Việc nên và không nên làm ngày 11 tháng 1 năm 1990: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 11/1/1990 dương lịch (tức ngày 15/12/1989 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.

Sao tốt Việc nên làm
Nguyệt Đức
Sao xấu Việc nên kỵ (kiêng)
Thiên Hình

Ngày hôm nay 11/1/1990 dương lịch (tức ngày 15-12-1989 âm lịch) có nên cắt tóc không?

Hợp - Xung

Tuổi xung với ngày Bính Tý là: Canh Ngo, Mậu Ngọ

Tuổi xung với tháng Đinh Sửu là: Tân Mùi, Kỷ Mùi

Tuổi xung với năm Kỷ Tỵ là: Tân Hợi, Đinh Hợi

Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 11/1/1990

Xem hướng xuất hành ngày 11/1

- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc.

- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông.

- Hạc thần (hướng thần ác) - XẤU: Hướng Tây Nam.

Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.

Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)

Ngày Thanh Long Kiếp: Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý.

Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong

1h-3h
13h-15h
Lưu Niên
3h-5h
15h-17h
Xích Khẩu
5h-7h
17h-19h
Tiểu Cát
7h-9h
19h-21h
Tuyệt Lộ
9h-11h
21h-23h
Đại An
11h-13h
23h-1h
Tốc Hỷ

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1990

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

5/12

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27

1/1

28

2

29

3

30

4

31

5

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 1990

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 1/1/1990 5/12/1989 Tết Dương Lịch check_circle
Thứ năm, 4/1/1990 8/12/1989 Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
Thứ tư, 24/1/1990 28/12/1989 Ngày Quốc Tế Giáo dục

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 1 năm 1990

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 19/1/1990 23/12/1989 Tết Ông Công Ông Táo
Thứ bảy, 27/1/1990 1/1/1990 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 28/1/1990 2/1/1990 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 29/1/1990 3/1/1990 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 30/1/1990 4/1/1990 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 31/1/1990 5/1/1990 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle