Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1989: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1989 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1989, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1989. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1989 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1989: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1989 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1989 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1989
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1989 Thứ tư |
25/12/1988 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
2/2/1989 Thứ năm |
26/12/1988 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/2/1989 Thứ sáu |
27/12/1988 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/2/1989 Thứ bảy Ngày Ung Thư Thế Giới |
28/12/1988 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/2/1989 Chủ nhật |
29/12/1988 Ngày Bính Thân Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/2/1989 Thứ hai |
1/1/1989 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
7/2/1989 Thứ ba |
2/1/1989 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
8/2/1989 Thứ tư |
3/1/1989 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
9/2/1989 Thứ năm |
4/1/1989 Ngày Canh Tý Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
10/2/1989 Thứ sáu |
5/1/1989 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
11/2/1989 Thứ bảy |
6/1/1989 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ Khai Hội Chùa Hương |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
12/2/1989 Chủ nhật |
7/1/1989 Ngày Quý Mão Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
13/2/1989 Thứ hai Ngày Phát Thanh Thế Giới |
8/1/1989 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
14/2/1989 Thứ ba Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
9/1/1989 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
15/2/1989 Thứ tư |
10/1/1989 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ Ngày Vía Thần Tài |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
16/2/1989 Thứ năm |
11/1/1989 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
17/2/1989 Thứ sáu |
12/1/1989 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
18/2/1989 Thứ bảy |
13/1/1989 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ Hội Lim Bắc Ninh |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
19/2/1989 Chủ nhật |
14/1/1989 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ Tết Nguyên Tiêu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
20/2/1989 Thứ hai |
15/1/1989 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ Tết Nguyên Tiêu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
21/2/1989 Thứ ba |
16/1/1989 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
22/2/1989 Thứ tư |
17/1/1989 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
23/2/1989 Thứ năm |
18/1/1989 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
24/2/1989 Thứ sáu |
19/1/1989 Ngày Ất Mão Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
25/2/1989 Thứ bảy |
20/1/1989 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
26/2/1989 Chủ nhật |
21/1/1989 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
27/2/1989 Thứ hai |
22/1/1989 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
28/2/1989 Thứ ba |
23/1/1989 Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Dần Năm Kỷ Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
25/12 |
26 |
27 |
28 |
29 |
||
1/1/1989 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: